Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / SOS Đảo
US$
=
SOS
21/11/2024 12:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 568,77 SOS 576,12 0,20%
3 tháng SOS 567,78 SOS 576,12 0,28%
1 năm SOS 565,60 SOS 578,68 0,15%
2 năm SOS 540,50 SOS 578,68 0,87%
3 năm SOS 540,50 SOS 586,95 1,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Shilling Somalia (SOS)
US$ 1SOS 571,98
US$ 5SOS 2.859,88
US$ 10SOS 5.719,75
US$ 25SOS 14.299
US$ 50SOS 28.599
US$ 100SOS 57.198
US$ 250SOS 142.994
US$ 500SOS 285.988
US$ 1.000SOS 571.975
US$ 5.000SOS 2.859.877
US$ 10.000SOS 5.719.755
US$ 25.000SOS 14.299.387
US$ 50.000SOS 28.598.774
US$ 100.000SOS 57.197.548
US$ 500.000SOS 285.987.741