Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / TND Đảo
US$
=
DT
21/11/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 3,0884 DT 3,1655 1,86%
3 tháng DT 3,0213 DT 3,1655 3,84%
1 năm DT 3,0213 DT 3,1655 1,78%
2 năm DT 3,0213 DT 3,2615 2,95%
3 năm DT 2,8437 DT 3,3200 9,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Dinar Tunisia (TND)
US$ 1DT 3,1591
US$ 5DT 15,795
US$ 10DT 31,591
US$ 25DT 78,977
US$ 50DT 157,95
US$ 100DT 315,91
US$ 250DT 789,77
US$ 500DT 1.579,54
US$ 1.000DT 3.159,08
US$ 5.000DT 15.795
US$ 10.000DT 31.591
US$ 25.000DT 78.977
US$ 50.000DT 157.954
US$ 100.000DT 315.908
US$ 500.000DT 1.579.539