Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / TRY Đảo
US$
=
21/11/2024 10:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 34,218 34,591 0,66%
3 tháng 33,930 34,591 1,57%
1 năm 28,803 34,591 19,65%
2 năm 18,620 34,591 85,03%
3 năm 11,201 34,591 207,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
US$ 1 34,538
US$ 5 172,69
US$ 10 345,38
US$ 25 863,44
US$ 50 1.726,89
US$ 100 3.453,78
US$ 250 8.634,44
US$ 500 17.269
US$ 1.000 34.538
US$ 5.000 172.689
US$ 10.000 345.378
US$ 25.000 863.444
US$ 50.000 1.726.888
US$ 100.000 3.453.777
US$ 500.000 17.268.884