Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / UYU Đảo
US$
=
$U
21/11/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 41,007 $U 42,934 2,93%
3 tháng $U 40,215 $U 42,934 6,22%
1 năm $U 37,478 $U 42,934 8,57%
2 năm $U 37,425 $U 42,934 7,46%
3 năm $U 37,425 $U 44,731 3,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Peso Uruguay (UYU)
US$ 1$U 42,785
US$ 5$U 213,92
US$ 10$U 427,85
US$ 25$U 1.069,62
US$ 50$U 2.139,24
US$ 100$U 4.278,48
US$ 250$U 10.696
US$ 500$U 21.392
US$ 1.000$U 42.785
US$ 5.000$U 213.924
US$ 10.000$U 427.848
US$ 25.000$U 1.069.620
US$ 50.000$U 2.139.240
US$ 100.000$U 4.278.481
US$ 500.000$U 21.392.404