Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / UZS Đảo
US$
=
лв
21/11/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 12.750 лв 12.892 0,02%
3 tháng лв 12.594 лв 12.892 2,03%
1 năm лв 12.252 лв 12.892 4,52%
2 năm лв 11.137 лв 12.892 15,04%
3 năm лв 10.663 лв 12.892 19,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Som Uzbekistan (UZS)
US$ 1лв 12.854
US$ 5лв 64.272
US$ 10лв 128.544
US$ 25лв 321.360
US$ 50лв 642.720
US$ 100лв 1.285.440
US$ 250лв 3.213.599
US$ 500лв 6.427.198
US$ 1.000лв 12.854.396
US$ 5.000лв 64.271.981
US$ 10.000лв 128.543.962
US$ 25.000лв 321.359.904
US$ 50.000лв 642.719.808
US$ 100.000лв 1.285.439.615
US$ 500.000лв 6.427.198.077