Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / VES Đảo
US$
=
Bs
21/11/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 39,181 Bs 46,059 17,55%
3 tháng Bs 36,563 Bs 46,059 25,68%
1 năm Bs 35,392 Bs 46,059 30,04%
2 năm Bs 9,9787 Bs 46,059 361,57%
3 năm Bs 4,2179 Bs 261.485.163.330.458.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 915,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Bolivar Venezuela (VES)
US$ 1Bs 46,059
US$ 5Bs 230,29
US$ 10Bs 460,59
US$ 25Bs 1.151,47
US$ 50Bs 2.302,94
US$ 100Bs 4.605,88
US$ 250Bs 11.515
US$ 500Bs 23.029
US$ 1.000Bs 46.059
US$ 5.000Bs 230.294
US$ 10.000Bs 460.588
US$ 25.000Bs 1.151.470
US$ 50.000Bs 2.302.940
US$ 100.000Bs 4.605.880
US$ 500.000Bs 23.029.400