Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/XAF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FCFA 601,71 | FCFA 624,04 | 2,92% |
3 tháng | FCFA 586,18 | FCFA 624,04 | 5,93% |
1 năm | FCFA 586,18 | FCFA 624,04 | 3,61% |
2 năm | FCFA 582,67 | FCFA 638,06 | 2,29% |
3 năm | FCFA 572,23 | FCFA 685,13 | 7,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và CFA franc Trung Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Bảng quy đổi giá
Đô la Mỹ (USD) | CFA franc Trung Phi (XAF) |
US$ 1 | FCFA 623,35 |
US$ 5 | FCFA 3.116,75 |
US$ 10 | FCFA 6.233,50 |
US$ 25 | FCFA 15.584 |
US$ 50 | FCFA 31.167 |
US$ 100 | FCFA 62.335 |
US$ 250 | FCFA 155.837 |
US$ 500 | FCFA 311.675 |
US$ 1.000 | FCFA 623.350 |
US$ 5.000 | FCFA 3.116.748 |
US$ 10.000 | FCFA 6.233.496 |
US$ 25.000 | FCFA 15.583.740 |
US$ 50.000 | FCFA 31.167.479 |
US$ 100.000 | FCFA 62.334.958 |
US$ 500.000 | FCFA 311.674.792 |