Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / YER Đảo
US$
=
YER
21/11/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 249,77 YER 250,40 0,18%
3 tháng YER 249,77 YER 250,40 0,17%
1 năm YER 248,82 YER 250,45 0,15%
2 năm YER 248,82 YER 250,45 0,14%
3 năm YER 248,05 YER 253,12 0,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Rial Yemen (YER)
US$ 1YER 249,92
US$ 5YER 1.249,62
US$ 10YER 2.499,25
US$ 25YER 6.248,12
US$ 50YER 12.496
US$ 100YER 24.992
US$ 250YER 62.481
US$ 500YER 124.962
US$ 1.000YER 249.925
US$ 5.000YER 1.249.625
US$ 10.000YER 2.499.249
US$ 25.000YER 6.248.123
US$ 50.000YER 12.496.246
US$ 100.000YER 24.992.493
US$ 500.000YER 124.962.464