Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / ARS Đảo
$U
=
$A
07/10/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 22,911 $A 23,871 1,67%
3 tháng $A 22,890 $A 23,871 1,75%
1 năm $A 8,7420 $A 23,871 160,72%
2 năm $A 3,6322 $A 23,871 539,51%
3 năm $A 2,2573 $A 23,871 921,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Peso Argentina (ARS)
$U 1$A 23,576
$U 5$A 117,88
$U 10$A 235,76
$U 25$A 589,39
$U 50$A 1.178,78
$U 100$A 2.357,56
$U 250$A 5.893,91
$U 500$A 11.788
$U 1.000$A 23.576
$U 5.000$A 117.878
$U 10.000$A 235.756
$U 25.000$A 589.391
$U 50.000$A 1.178.782
$U 100.000$A 2.357.563
$U 500.000$A 11.787.815