Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,03435 | AU$ 0,03726 | 5,07% |
3 tháng | AU$ 0,03435 | AU$ 0,03837 | 4,75% |
1 năm | AU$ 0,03435 | AU$ 0,04098 | 11,95% |
2 năm | AU$ 0,03435 | AU$ 0,04176 | 8,67% |
3 năm | AU$ 0,03031 | AU$ 0,04176 | 11,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Đô la Úc (AUD) |
$U 100 | AU$ 3,5543 |
$U 500 | AU$ 17,772 |
$U 1.000 | AU$ 35,543 |
$U 2.500 | AU$ 88,858 |
$U 5.000 | AU$ 177,72 |
$U 10.000 | AU$ 355,43 |
$U 25.000 | AU$ 888,58 |
$U 50.000 | AU$ 1.777,16 |
$U 100.000 | AU$ 3.554,31 |
$U 500.000 | AU$ 17.772 |
$U 1.000.000 | AU$ 35.543 |
$U 2.500.000 | AU$ 88.858 |
$U 5.000.000 | AU$ 177.716 |
$U 10.000.000 | AU$ 355.431 |
$U 50.000.000 | AU$ 1.777.155 |