Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / AUD Đảo
$U
=
AU$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,03435 AU$ 0,03726 5,07%
3 tháng AU$ 0,03435 AU$ 0,03837 4,75%
1 năm AU$ 0,03435 AU$ 0,04098 11,95%
2 năm AU$ 0,03435 AU$ 0,04176 8,67%
3 năm AU$ 0,03031 AU$ 0,04176 11,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Đô la Úc (AUD)
$U 100AU$ 3,5543
$U 500AU$ 17,772
$U 1.000AU$ 35,543
$U 2.500AU$ 88,858
$U 5.000AU$ 177,72
$U 10.000AU$ 355,43
$U 25.000AU$ 888,58
$U 50.000AU$ 1.777,16
$U 100.000AU$ 3.554,31
$U 500.000AU$ 17.772
$U 1.000.000AU$ 35.543
$U 2.500.000AU$ 88.858
$U 5.000.000AU$ 177.716
$U 10.000.000AU$ 355.431
$U 50.000.000AU$ 1.777.155