Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / BAM Đảo
$U
=
KM
07/10/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,04148 KM 0,04390 2,53%
3 tháng KM 0,04148 KM 0,04521 5,28%
1 năm KM 0,04148 KM 0,04845 9,81%
2 năm KM 0,04148 KM 0,04950 13,16%
3 năm KM 0,03814 KM 0,04991 9,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Mark chuyển đổi (BAM)
$U 100KM 4,3104
$U 500KM 21,552
$U 1.000KM 43,104
$U 2.500KM 107,76
$U 5.000KM 215,52
$U 10.000KM 431,04
$U 25.000KM 1.077,60
$U 50.000KM 2.155,21
$U 100.000KM 4.310,42
$U 500.000KM 21.552
$U 1.000.000KM 43.104
$U 2.500.000KM 107.760
$U 5.000.000KM 215.521
$U 10.000.000KM 431.042
$U 50.000.000KM 2.155.210