Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / BBD Đảo
$U
=
Bds$
07/10/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,04731 Bds$ 0,04973 3,19%
3 tháng Bds$ 0,04731 Bds$ 0,05008 4,10%
1 năm Bds$ 0,04731 Bds$ 0,05336 6,07%
2 năm Bds$ 0,04731 Bds$ 0,05344 1,76%
3 năm Bds$ 0,04471 Bds$ 0,05344 3,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Đô la Barbados (BBD)
$U 100Bds$ 4,8001
$U 500Bds$ 24,001
$U 1.000Bds$ 48,001
$U 2.500Bds$ 120,00
$U 5.000Bds$ 240,01
$U 10.000Bds$ 480,01
$U 25.000Bds$ 1.200,03
$U 50.000Bds$ 2.400,07
$U 100.000Bds$ 4.800,13
$U 500.000Bds$ 24.001
$U 1.000.000Bds$ 48.001
$U 2.500.000Bds$ 120.003
$U 5.000.000Bds$ 240.007
$U 10.000.000Bds$ 480.013
$U 50.000.000Bds$ 2.400.066