Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / BIF Đảo
$U
=
FBu
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 68,565 FBu 72,054 2,45%
3 tháng FBu 68,565 FBu 72,054 2,83%
1 năm FBu 68,565 FBu 76,232 3,25%
2 năm FBu 49,674 FBu 76,232 37,84%
3 năm FBu 44,303 FBu 76,232 52,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Franc Burundi (BIF)
$U 1FBu 69,422
$U 5FBu 347,11
$U 10FBu 694,22
$U 25FBu 1.735,55
$U 50FBu 3.471,09
$U 100FBu 6.942,19
$U 250FBu 17.355
$U 500FBu 34.711
$U 1.000FBu 69.422
$U 5.000FBu 347.109
$U 10.000FBu 694.219
$U 25.000FBu 1.735.547
$U 50.000FBu 3.471.095
$U 100.000FBu 6.942.189
$U 500.000FBu 34.710.947