Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / BSD Đảo
$U
=
B$
07/10/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,02366 B$ 0,02487 3,19%
3 tháng B$ 0,02366 B$ 0,02504 4,10%
1 năm B$ 0,02366 B$ 0,02668 6,07%
2 năm B$ 0,02366 B$ 0,02672 1,76%
3 năm B$ 0,02236 B$ 0,02672 3,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Đô la Bahamas (BSD)
$U 100B$ 2,4001
$U 500B$ 12,000
$U 1.000B$ 24,001
$U 2.500B$ 60,002
$U 5.000B$ 120,00
$U 10.000B$ 240,01
$U 25.000B$ 600,02
$U 50.000B$ 1.200,03
$U 100.000B$ 2.400,07
$U 500.000B$ 12.000
$U 1.000.000B$ 24.001
$U 2.500.000B$ 60.002
$U 5.000.000B$ 120.003
$U 10.000.000B$ 240.007
$U 50.000.000B$ 1.200.033