Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,02366 | B$ 0,02487 | 3,19% |
3 tháng | B$ 0,02366 | B$ 0,02504 | 4,10% |
1 năm | B$ 0,02366 | B$ 0,02668 | 6,07% |
2 năm | B$ 0,02366 | B$ 0,02672 | 1,76% |
3 năm | B$ 0,02236 | B$ 0,02672 | 3,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Đô la Bahamas (BSD) |
$U 100 | B$ 2,4001 |
$U 500 | B$ 12,000 |
$U 1.000 | B$ 24,001 |
$U 2.500 | B$ 60,002 |
$U 5.000 | B$ 120,00 |
$U 10.000 | B$ 240,01 |
$U 25.000 | B$ 600,02 |
$U 50.000 | B$ 1.200,03 |
$U 100.000 | B$ 2.400,07 |
$U 500.000 | B$ 12.000 |
$U 1.000.000 | B$ 24.001 |
$U 2.500.000 | B$ 60.002 |
$U 5.000.000 | B$ 120.003 |
$U 10.000.000 | B$ 240.007 |
$U 50.000.000 | B$ 1.200.033 |