Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 1,9783 | Nu. 2,0866 | 3,16% |
3 tháng | Nu. 1,9783 | Nu. 2,0927 | 3,54% |
1 năm | Nu. 1,9783 | Nu. 2,2265 | 5,26% |
2 năm | Nu. 1,9783 | Nu. 2,2265 | 0,11% |
3 năm | Nu. 1,6547 | Nu. 2,2265 | 16,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
$U 1 | Nu. 2,0161 |
$U 5 | Nu. 10,080 |
$U 10 | Nu. 20,161 |
$U 25 | Nu. 50,402 |
$U 50 | Nu. 100,80 |
$U 100 | Nu. 201,61 |
$U 250 | Nu. 504,02 |
$U 500 | Nu. 1.008,03 |
$U 1.000 | Nu. 2.016,06 |
$U 5.000 | Nu. 10.080 |
$U 10.000 | Nu. 20.161 |
$U 25.000 | Nu. 50.402 |
$U 50.000 | Nu. 100.803 |
$U 100.000 | Nu. 201.606 |
$U 500.000 | Nu. 1.008.032 |