Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,5678 | ₱ 0,5968 | 3,19% |
3 tháng | ₱ 0,5678 | ₱ 0,6010 | 4,10% |
1 năm | ₱ 0,5678 | ₱ 0,6404 | 6,07% |
2 năm | ₱ 0,5678 | ₱ 0,6413 | 1,76% |
3 năm | ₱ 0,5365 | ₱ 0,6413 | 3,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Peso Cuba (CUP) |
$U 1 | ₱ 0,5760 |
$U 5 | ₱ 2,8801 |
$U 10 | ₱ 5,7602 |
$U 25 | ₱ 14,400 |
$U 50 | ₱ 28,801 |
$U 100 | ₱ 57,602 |
$U 250 | ₱ 144,00 |
$U 500 | ₱ 288,01 |
$U 1.000 | ₱ 576,02 |
$U 5.000 | ₱ 2.880,08 |
$U 10.000 | ₱ 5.760,16 |
$U 25.000 | ₱ 14.400 |
$U 50.000 | ₱ 28.801 |
$U 100.000 | ₱ 57.602 |
$U 500.000 | ₱ 288.008 |