Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,01768 | £ 0,01895 | 3,07% |
3 tháng | £ 0,01768 | £ 0,01952 | 5,91% |
1 năm | £ 0,01768 | £ 0,02122 | 12,49% |
2 năm | £ 0,01768 | £ 0,02210 | 16,92% |
3 năm | £ 0,01630 | £ 0,02293 | 8,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Bảng Anh (GBP) |
$U 100 | £ 1,8332 |
$U 500 | £ 9,1661 |
$U 1.000 | £ 18,332 |
$U 2.500 | £ 45,831 |
$U 5.000 | £ 91,661 |
$U 10.000 | £ 183,32 |
$U 25.000 | £ 458,31 |
$U 50.000 | £ 916,61 |
$U 100.000 | £ 1.833,22 |
$U 500.000 | £ 9.166,12 |
$U 1.000.000 | £ 18.332 |
$U 2.500.000 | £ 45.831 |
$U 5.000.000 | £ 91.661 |
$U 10.000.000 | £ 183.322 |
$U 50.000.000 | £ 916.612 |