Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / GEL Đảo
$U
=
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,06446 0,06701 1,39%
3 tháng 0,06446 0,06917 4,96%
1 năm 0,06446 0,07376 3,78%
2 năm 0,06353 0,07376 3,69%
3 năm 0,06353 0,07851 9,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Kari Gruzia (GEL)
$U 100 6,5882
$U 500 32,941
$U 1.000 65,882
$U 2.500 164,70
$U 5.000 329,41
$U 10.000 658,82
$U 25.000 1.647,05
$U 50.000 3.294,09
$U 100.000 6.588,18
$U 500.000 32.941
$U 1.000.000 65.882
$U 2.500.000 164.705
$U 5.000.000 329.409
$U 10.000.000 658.818
$U 50.000.000 3.294.090