Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,06446 | ₾ 0,06701 | 1,39% |
3 tháng | ₾ 0,06446 | ₾ 0,06917 | 4,96% |
1 năm | ₾ 0,06446 | ₾ 0,07376 | 3,78% |
2 năm | ₾ 0,06353 | ₾ 0,07376 | 3,69% |
3 năm | ₾ 0,06353 | ₾ 0,07851 | 9,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Kari Gruzia (GEL) |
$U 100 | ₾ 6,5882 |
$U 500 | ₾ 32,941 |
$U 1.000 | ₾ 65,882 |
$U 2.500 | ₾ 164,70 |
$U 5.000 | ₾ 329,41 |
$U 10.000 | ₾ 658,82 |
$U 25.000 | ₾ 1.647,05 |
$U 50.000 | ₾ 3.294,09 |
$U 100.000 | ₾ 6.588,18 |
$U 500.000 | ₾ 32.941 |
$U 1.000.000 | ₾ 65.882 |
$U 2.500.000 | ₾ 164.705 |
$U 5.000.000 | ₾ 329.409 |
$U 10.000.000 | ₾ 658.818 |
$U 50.000.000 | ₾ 3.294.090 |