Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,3717 | GH₵ 0,3903 | 1,96% |
3 tháng | GH₵ 0,3717 | GH₵ 0,3903 | 0,99% |
1 năm | GH₵ 0,2934 | GH₵ 0,3903 | 27,29% |
2 năm | GH₵ 0,2088 | GH₵ 0,3903 | 46,57% |
3 năm | GH₵ 0,1371 | GH₵ 0,3903 | 172,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Cedi Ghana (GHS) |
$U 10 | GH₵ 3,8125 |
$U 50 | GH₵ 19,063 |
$U 100 | GH₵ 38,125 |
$U 250 | GH₵ 95,313 |
$U 500 | GH₵ 190,63 |
$U 1.000 | GH₵ 381,25 |
$U 2.500 | GH₵ 953,13 |
$U 5.000 | GH₵ 1.906,25 |
$U 10.000 | GH₵ 3.812,50 |
$U 50.000 | GH₵ 19.063 |
$U 100.000 | GH₵ 38.125 |
$U 250.000 | GH₵ 95.313 |
$U 500.000 | GH₵ 190.625 |
$U 1.000.000 | GH₵ 381.250 |
$U 5.000.000 | GH₵ 1.906.252 |