Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,5861 | L 0,6154 | 2,56% |
3 tháng | L 0,5861 | L 0,6197 | 3,23% |
1 năm | L 0,5861 | L 0,6591 | 4,64% |
2 năm | L 0,5861 | L 0,6604 | 1,19% |
3 năm | L 0,5439 | L 0,6604 | 7,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Lempira Honduras (HNL) |
$U 1 | L 0,5995 |
$U 5 | L 2,9977 |
$U 10 | L 5,9954 |
$U 25 | L 14,988 |
$U 50 | L 29,977 |
$U 100 | L 59,954 |
$U 250 | L 149,88 |
$U 500 | L 299,77 |
$U 1.000 | L 599,54 |
$U 5.000 | L 2.997,68 |
$U 10.000 | L 5.995,36 |
$U 25.000 | L 14.988 |
$U 50.000 | L 29.977 |
$U 100.000 | L 59.954 |
$U 500.000 | L 299.768 |