Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / HNL Đảo
$U
=
L
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,5861 L 0,6154 2,56%
3 tháng L 0,5861 L 0,6197 3,23%
1 năm L 0,5861 L 0,6591 4,64%
2 năm L 0,5861 L 0,6604 1,19%
3 năm L 0,5439 L 0,6604 7,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Lempira Honduras (HNL)
$U 1L 0,5995
$U 5L 2,9977
$U 10L 5,9954
$U 25L 14,988
$U 50L 29,977
$U 100L 59,954
$U 250L 149,88
$U 500L 299,77
$U 1.000L 599,54
$U 5.000L 2.997,68
$U 10.000L 5.995,36
$U 25.000L 14.988
$U 50.000L 29.977
$U 100.000L 59.954
$U 500.000L 299.768