Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 8,3774 | Ft 8,9101 | 0,92% |
3 tháng | Ft 8,3774 | Ft 9,1289 | 3,65% |
1 năm | Ft 8,3774 | Ft 9,7896 | 6,75% |
2 năm | Ft 8,3774 | Ft 10,819 | 18,25% |
3 năm | Ft 6,9270 | Ft 10,819 | 22,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Forint Hungary (HUF) |
$U 1 | Ft 8,7911 |
$U 5 | Ft 43,956 |
$U 10 | Ft 87,911 |
$U 25 | Ft 219,78 |
$U 50 | Ft 439,56 |
$U 100 | Ft 879,11 |
$U 250 | Ft 2.197,78 |
$U 500 | Ft 4.395,56 |
$U 1.000 | Ft 8.791,13 |
$U 5.000 | Ft 43.956 |
$U 10.000 | Ft 87.911 |
$U 25.000 | Ft 219.778 |
$U 50.000 | Ft 439.556 |
$U 100.000 | Ft 879.113 |
$U 500.000 | Ft 4.395.563 |