Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / HUF Đảo
$U
=
Ft
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 8,3774 Ft 8,9101 0,92%
3 tháng Ft 8,3774 Ft 9,1289 3,65%
1 năm Ft 8,3774 Ft 9,7896 6,75%
2 năm Ft 8,3774 Ft 10,819 18,25%
3 năm Ft 6,9270 Ft 10,819 22,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Forint Hungary (HUF)
$U 1Ft 8,7911
$U 5Ft 43,956
$U 10Ft 87,911
$U 25Ft 219,78
$U 50Ft 439,56
$U 100Ft 879,11
$U 250Ft 2.197,78
$U 500Ft 4.395,56
$U 1.000Ft 8.791,13
$U 5.000Ft 43.956
$U 10.000Ft 87.911
$U 25.000Ft 219.778
$U 50.000Ft 439.556
$U 100.000Ft 879.113
$U 500.000Ft 4.395.563