Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,08755 | ₪ 0,09327 | 2,28% |
3 tháng | ₪ 0,08755 | ₪ 0,09486 | 1,40% |
1 năm | ₪ 0,08755 | ₪ 0,1023 | 9,19% |
2 năm | ₪ 0,08508 | ₪ 0,1023 | 4,42% |
3 năm | ₪ 0,06916 | ₪ 0,1023 | 21,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Shekel Israel mới (ILS) |
$U 100 | ₪ 9,1642 |
$U 500 | ₪ 45,821 |
$U 1.000 | ₪ 91,642 |
$U 2.500 | ₪ 229,11 |
$U 5.000 | ₪ 458,21 |
$U 10.000 | ₪ 916,42 |
$U 25.000 | ₪ 2.291,06 |
$U 50.000 | ₪ 4.582,11 |
$U 100.000 | ₪ 9.164,22 |
$U 500.000 | ₪ 45.821 |
$U 1.000.000 | ₪ 91.642 |
$U 2.500.000 | ₪ 229.106 |
$U 5.000.000 | ₪ 458.211 |
$U 10.000.000 | ₪ 916.422 |
$U 50.000.000 | ₪ 4.582.112 |