Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / ILS Đảo
$U
=
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,08755 0,09327 2,28%
3 tháng 0,08755 0,09486 1,40%
1 năm 0,08755 0,1023 9,19%
2 năm 0,08508 0,1023 4,42%
3 năm 0,06916 0,1023 21,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Shekel Israel mới (ILS)
$U 100 9,1642
$U 500 45,821
$U 1.000 91,642
$U 2.500 229,11
$U 5.000 458,21
$U 10.000 916,42
$U 25.000 2.291,06
$U 50.000 4.582,11
$U 100.000 9.164,22
$U 500.000 45.821
$U 1.000.000 91.642
$U 2.500.000 229.106
$U 5.000.000 458.211
$U 10.000.000 916.422
$U 50.000.000 4.582.112