Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / INR Đảo
$U
=
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,9783 2,0866 3,16%
3 tháng 1,9783 2,0927 3,54%
1 năm 1,9783 2,2265 5,26%
2 năm 1,9783 2,2265 0,11%
3 năm 1,6547 2,2265 16,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Rupee Ấn Độ (INR)
$U 1 2,0161
$U 5 10,080
$U 10 20,161
$U 25 50,402
$U 50 100,80
$U 100 201,61
$U 250 504,02
$U 500 1.008,03
$U 1.000 2.016,06
$U 5.000 10.080
$U 10.000 20.161
$U 25.000 50.402
$U 50.000 100.803
$U 100.000 201.606
$U 500.000 1.008.032