Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / IRR Đảo
$U
=
IRR
08/10/2024 2:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 996,06 IRR 1.046,99 3,19%
3 tháng IRR 996,06 IRR 1.054,23 4,06%
1 năm IRR 996,06 IRR 1.121,92 6,36%
2 năm IRR 996,06 IRR 1.130,08 2,21%
3 năm IRR 944,53 IRR 1.130,08 3,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Rial Iran (IRR)
$U 1IRR 1.018,16
$U 5IRR 5.090,78
$U 10IRR 10.182
$U 25IRR 25.454
$U 50IRR 50.908
$U 100IRR 101.816
$U 250IRR 254.539
$U 500IRR 509.078
$U 1.000IRR 1.018.156
$U 5.000IRR 5.090.778
$U 10.000IRR 10.181.557
$U 25.000IRR 25.453.892
$U 50.000IRR 50.907.784
$U 100.000IRR 101.815.568
$U 500.000IRR 509.077.840