Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,01677 | JD 0,01763 | 3,19% |
3 tháng | JD 0,01677 | JD 0,01775 | 4,10% |
1 năm | JD 0,01677 | JD 0,01892 | 6,07% |
2 năm | JD 0,01677 | JD 0,01894 | 1,76% |
3 năm | JD 0,01585 | JD 0,01894 | 3,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Dinar Jordan (JOD) |
$U 100 | JD 1,7016 |
$U 500 | JD 8,5082 |
$U 1.000 | JD 17,016 |
$U 2.500 | JD 42,541 |
$U 5.000 | JD 85,082 |
$U 10.000 | JD 170,16 |
$U 25.000 | JD 425,41 |
$U 50.000 | JD 850,82 |
$U 100.000 | JD 1.701,65 |
$U 500.000 | JD 8.508,23 |
$U 1.000.000 | JD 17.016 |
$U 2.500.000 | JD 42.541 |
$U 5.000.000 | JD 85.082 |
$U 10.000.000 | JD 170.165 |
$U 50.000.000 | JD 850.823 |