Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / KRW Đảo
$U
=
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 31,338 33,377 3,16%
3 tháng 31,338 34,626 6,65%
1 năm 31,338 36,021 6,50%
2 năm 31,060 36,021 7,26%
3 năm 26,544 36,021 17,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Won Hàn Quốc (KRW)
$U 1 32,268
$U 5 161,34
$U 10 322,68
$U 25 806,71
$U 50 1.613,41
$U 100 3.226,82
$U 250 8.067,06
$U 500 16.134
$U 1.000 32.268
$U 5.000 161.341
$U 10.000 322.682
$U 25.000 806.706
$U 50.000 1.613.411
$U 100.000 3.226.822
$U 500.000 16.134.112