Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 31,338 | ₩ 33,377 | 3,16% |
3 tháng | ₩ 31,338 | ₩ 34,626 | 6,65% |
1 năm | ₩ 31,338 | ₩ 36,021 | 6,50% |
2 năm | ₩ 31,060 | ₩ 36,021 | 7,26% |
3 năm | ₩ 26,544 | ₩ 36,021 | 17,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Won Hàn Quốc (KRW) |
$U 1 | ₩ 32,268 |
$U 5 | ₩ 161,34 |
$U 10 | ₩ 322,68 |
$U 25 | ₩ 806,71 |
$U 50 | ₩ 1.613,41 |
$U 100 | ₩ 3.226,82 |
$U 250 | ₩ 8.067,06 |
$U 500 | ₩ 16.134 |
$U 1.000 | ₩ 32.268 |
$U 5.000 | ₩ 161.341 |
$U 10.000 | ₩ 322.682 |
$U 25.000 | ₩ 806.706 |
$U 50.000 | ₩ 1.613.411 |
$U 100.000 | ₩ 3.226.822 |
$U 500.000 | ₩ 16.134.112 |