Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / LYD Đảo
$U
=
LD
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,1127 LD 0,1184 2,73%
3 tháng LD 0,1127 LD 0,1219 5,62%
1 năm LD 0,1127 LD 0,1289 7,89%
2 năm LD 0,1127 LD 0,1289 6,21%
3 năm LD 0,1019 LD 0,1289 9,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Dinar Libya (LYD)
$U 100LD 11,436
$U 500LD 57,182
$U 1.000LD 114,36
$U 2.500LD 285,91
$U 5.000LD 571,82
$U 10.000LD 1.143,63
$U 25.000LD 2.859,08
$U 50.000LD 5.718,16
$U 100.000LD 11.436
$U 500.000LD 57.182
$U 1.000.000LD 114.363
$U 2.500.000LD 285.908
$U 5.000.000LD 571.816
$U 10.000.000LD 1.143.631
$U 50.000.000LD 5.718.156