Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / MKD Đảo
$U
=
ден
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 1,3025 ден 1,3826 2,53%
3 tháng ден 1,3025 ден 1,4242 5,28%
1 năm ден 1,3025 ден 1,5272 9,86%
2 năm ден 1,3025 ден 1,5530 13,29%
3 năm ден 1,2014 ден 1,5715 9,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Denar Macedonia (MKD)
$U 1ден 1,3465
$U 5ден 6,7327
$U 10ден 13,465
$U 25ден 33,663
$U 50ден 67,327
$U 100ден 134,65
$U 250ден 336,63
$U 500ден 673,27
$U 1.000ден 1.346,54
$U 5.000ден 6.732,68
$U 10.000ден 13.465
$U 25.000ден 33.663
$U 50.000ден 67.327
$U 100.000ден 134.654
$U 500.000ден 673.268