Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 1,3025 | ден 1,3826 | 2,53% |
3 tháng | ден 1,3025 | ден 1,4242 | 5,28% |
1 năm | ден 1,3025 | ден 1,5272 | 9,86% |
2 năm | ден 1,3025 | ден 1,5530 | 13,29% |
3 năm | ден 1,2014 | ден 1,5715 | 9,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Denar Macedonia (MKD) |
$U 1 | ден 1,3465 |
$U 5 | ден 6,7327 |
$U 10 | ден 13,465 |
$U 25 | ден 33,663 |
$U 50 | ден 67,327 |
$U 100 | ден 134,65 |
$U 250 | ден 336,63 |
$U 500 | ден 673,27 |
$U 1.000 | ден 1.346,54 |
$U 5.000 | ден 6.732,68 |
$U 10.000 | ден 13.465 |
$U 25.000 | ден 33.663 |
$U 50.000 | ден 67.327 |
$U 100.000 | ден 134.654 |
$U 500.000 | ден 673.268 |