Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / NOK Đảo
$U
=
kr
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,2474 kr 0,2682 4,88%
3 tháng kr 0,2474 kr 0,2762 3,63%
1 năm kr 0,2474 kr 0,2900 8,36%
2 năm kr 0,2462 kr 0,2901 2,20%
3 năm kr 0,1897 kr 0,2901 29,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Krone Na Uy (NOK)
$U 100kr 25,540
$U 500kr 127,70
$U 1.000kr 255,40
$U 2.500kr 638,51
$U 5.000kr 1.277,01
$U 10.000kr 2.554,02
$U 25.000kr 6.385,05
$U 50.000kr 12.770
$U 100.000kr 25.540
$U 500.000kr 127.701
$U 1.000.000kr 255.402
$U 2.500.000kr 638.505
$U 5.000.000kr 1.277.010
$U 10.000.000kr 2.554.020
$U 50.000.000kr 12.770.101