Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,2474 | kr 0,2682 | 4,88% |
3 tháng | kr 0,2474 | kr 0,2762 | 3,63% |
1 năm | kr 0,2474 | kr 0,2900 | 8,36% |
2 năm | kr 0,2462 | kr 0,2901 | 2,20% |
3 năm | kr 0,1897 | kr 0,2901 | 29,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Krone Na Uy (NOK) |
$U 100 | kr 25,540 |
$U 500 | kr 127,70 |
$U 1.000 | kr 255,40 |
$U 2.500 | kr 638,51 |
$U 5.000 | kr 1.277,01 |
$U 10.000 | kr 2.554,02 |
$U 25.000 | kr 6.385,05 |
$U 50.000 | kr 12.770 |
$U 100.000 | kr 25.540 |
$U 500.000 | kr 127.701 |
$U 1.000.000 | kr 255.402 |
$U 2.500.000 | kr 638.505 |
$U 5.000.000 | kr 1.277.010 |
$U 10.000.000 | kr 2.554.020 |
$U 50.000.000 | kr 12.770.101 |