Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / NZD Đảo
$U
=
NZ$
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,03751 NZ$ 0,04042 3,27%
3 tháng NZ$ 0,03751 NZ$ 0,04219 4,18%
1 năm NZ$ 0,03751 NZ$ 0,04470 8,53%
2 năm NZ$ 0,03751 NZ$ 0,04530 10,63%
3 năm NZ$ 0,03167 NZ$ 0,04530 17,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Đô la New Zealand (NZD)
$U 100NZ$ 3,9179
$U 500NZ$ 19,589
$U 1.000NZ$ 39,179
$U 2.500NZ$ 97,946
$U 5.000NZ$ 195,89
$U 10.000NZ$ 391,79
$U 25.000NZ$ 979,46
$U 50.000NZ$ 1.958,93
$U 100.000NZ$ 3.917,85
$U 500.000NZ$ 19.589
$U 1.000.000NZ$ 39.179
$U 2.500.000NZ$ 97.946
$U 5.000.000NZ$ 195.893
$U 10.000.000NZ$ 391.785
$U 50.000.000NZ$ 1.958.926