Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,03751 | NZ$ 0,04042 | 3,27% |
3 tháng | NZ$ 0,03751 | NZ$ 0,04219 | 4,18% |
1 năm | NZ$ 0,03751 | NZ$ 0,04470 | 8,53% |
2 năm | NZ$ 0,03751 | NZ$ 0,04530 | 10,63% |
3 năm | NZ$ 0,03167 | NZ$ 0,04530 | 17,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Đô la New Zealand (NZD) |
$U 100 | NZ$ 3,9179 |
$U 500 | NZ$ 19,589 |
$U 1.000 | NZ$ 39,179 |
$U 2.500 | NZ$ 97,946 |
$U 5.000 | NZ$ 195,89 |
$U 10.000 | NZ$ 391,79 |
$U 25.000 | NZ$ 979,46 |
$U 50.000 | NZ$ 1.958,93 |
$U 100.000 | NZ$ 3.917,85 |
$U 500.000 | NZ$ 19.589 |
$U 1.000.000 | NZ$ 39.179 |
$U 2.500.000 | NZ$ 97.946 |
$U 5.000.000 | NZ$ 195.893 |
$U 10.000.000 | NZ$ 391.785 |
$U 50.000.000 | NZ$ 1.958.926 |