Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / OMR Đảo
$U
=
OMR
08/10/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,009096 OMR 0,009561 3,19%
3 tháng OMR 0,009096 OMR 0,009628 4,10%
1 năm OMR 0,009096 OMR 0,01026 6,07%
2 năm OMR 0,009096 OMR 0,01027 1,76%
3 năm OMR 0,008596 OMR 0,01027 3,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Rial Oman (OMR)
$U 1.000OMR 9,3015
$U 5.000OMR 46,508
$U 10.000OMR 93,015
$U 25.000OMR 232,54
$U 50.000OMR 465,08
$U 100.000OMR 930,15
$U 250.000OMR 2.325,38
$U 500.000OMR 4.650,76
$U 1.000.000OMR 9.301,52
$U 5.000.000OMR 46.508
$U 10.000.000OMR 93.015
$U 25.000.000OMR 232.538
$U 50.000.000OMR 465.076
$U 100.000.000OMR 930.152
$U 500.000.000OMR 4.650.761