Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,009096 | OMR 0,009561 | 3,19% |
3 tháng | OMR 0,009096 | OMR 0,009628 | 4,10% |
1 năm | OMR 0,009096 | OMR 0,01026 | 6,07% |
2 năm | OMR 0,009096 | OMR 0,01027 | 1,76% |
3 năm | OMR 0,008596 | OMR 0,01027 | 3,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Rial Oman (OMR) |
$U 1.000 | OMR 9,3015 |
$U 5.000 | OMR 46,508 |
$U 10.000 | OMR 93,015 |
$U 25.000 | OMR 232,54 |
$U 50.000 | OMR 465,08 |
$U 100.000 | OMR 930,15 |
$U 250.000 | OMR 2.325,38 |
$U 500.000 | OMR 4.650,76 |
$U 1.000.000 | OMR 9.301,52 |
$U 5.000.000 | OMR 46.508 |
$U 10.000.000 | OMR 93.015 |
$U 25.000.000 | OMR 232.538 |
$U 50.000.000 | OMR 465.076 |
$U 100.000.000 | OMR 930.152 |
$U 500.000.000 | OMR 4.650.761 |