Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,08611 | ر.ق 0,09051 | 3,19% |
3 tháng | ر.ق 0,08611 | ر.ق 0,09115 | 4,10% |
1 năm | ر.ق 0,08611 | ر.ق 0,09712 | 6,07% |
2 năm | ر.ق 0,08611 | ر.ق 0,09726 | 1,76% |
3 năm | ر.ق 0,08137 | ر.ق 0,09726 | 3,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Riyal Qatar (QAR) |
$U 100 | ر.ق 8,7362 |
$U 500 | ر.ق 43,681 |
$U 1.000 | ر.ق 87,362 |
$U 2.500 | ر.ق 218,41 |
$U 5.000 | ر.ق 436,81 |
$U 10.000 | ر.ق 873,62 |
$U 25.000 | ر.ق 2.184,06 |
$U 50.000 | ر.ق 4.368,12 |
$U 100.000 | ر.ق 8.736,24 |
$U 500.000 | ر.ق 43.681 |
$U 1.000.000 | ر.ق 87.362 |
$U 2.500.000 | ر.ق 218.406 |
$U 5.000.000 | ر.ق 436.812 |
$U 10.000.000 | ر.ق 873.624 |
$U 50.000.000 | ر.ق 4.368.119 |