Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / QAR Đảo
$U
=
ر.ق
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,08611 ر.ق 0,09051 3,19%
3 tháng ر.ق 0,08611 ر.ق 0,09115 4,10%
1 năm ر.ق 0,08611 ر.ق 0,09712 6,07%
2 năm ر.ق 0,08611 ر.ق 0,09726 1,76%
3 năm ر.ق 0,08137 ر.ق 0,09726 3,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Riyal Qatar (QAR)
$U 100ر.ق 8,7362
$U 500ر.ق 43,681
$U 1.000ر.ق 87,362
$U 2.500ر.ق 218,41
$U 5.000ر.ق 436,81
$U 10.000ر.ق 873,62
$U 25.000ر.ق 2.184,06
$U 50.000ر.ق 4.368,12
$U 100.000ر.ق 8.736,24
$U 500.000ر.ق 43.681
$U 1.000.000ر.ق 87.362
$U 2.500.000ر.ق 218.406
$U 5.000.000ر.ق 436.812
$U 10.000.000ر.ق 873.624
$U 50.000.000ر.ق 4.368.119