Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 2,4833 | дин 2,6261 | 2,53% |
3 tháng | дин 2,4833 | дин 2,7053 | 5,33% |
1 năm | дин 2,4833 | дин 2,9022 | 9,66% |
2 năm | дин 2,4833 | дин 2,9660 | 13,42% |
3 năm | дин 2,2928 | дин 2,9824 | 9,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Dinar Serbia (RSD) |
$U 1 | дин 2,5573 |
$U 5 | дин 12,787 |
$U 10 | дин 25,573 |
$U 25 | дин 63,933 |
$U 50 | дин 127,87 |
$U 100 | дин 255,73 |
$U 250 | дин 639,33 |
$U 500 | дин 1.278,66 |
$U 1.000 | дин 2.557,32 |
$U 5.000 | дин 12.787 |
$U 10.000 | дин 25.573 |
$U 25.000 | дин 63.933 |
$U 50.000 | дин 127.866 |
$U 100.000 | дин 255.732 |
$U 500.000 | дин 1.278.659 |