Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / RSD Đảo
$U
=
дин
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 2,4833 дин 2,6261 2,53%
3 tháng дин 2,4833 дин 2,7053 5,33%
1 năm дин 2,4833 дин 2,9022 9,66%
2 năm дин 2,4833 дин 2,9660 13,42%
3 năm дин 2,2928 дин 2,9824 9,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Dinar Serbia (RSD)
$U 1дин 2,5573
$U 5дин 12,787
$U 10дин 25,573
$U 25дин 63,933
$U 50дин 127,87
$U 100дин 255,73
$U 250дин 639,33
$U 500дин 1.278,66
$U 1.000дин 2.557,32
$U 5.000дин 12.787
$U 10.000дин 25.573
$U 25.000дин 63.933
$U 50.000дин 127.866
$U 100.000дин 255.732
$U 500.000дин 1.278.659