Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 2,1908 | ₽ 2,3092 | 2,63% |
3 tháng | ₽ 2,1064 | ₽ 2,3092 | 4,28% |
1 năm | ₽ 2,1064 | ₽ 2,5854 | 10,68% |
2 năm | ₽ 1,4830 | ₽ 2,6862 | 52,21% |
3 năm | ₽ 1,3082 | ₽ 3,3052 | 38,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Rúp Nga (RUB) |
$U 1 | ₽ 2,3088 |
$U 5 | ₽ 11,544 |
$U 10 | ₽ 23,088 |
$U 25 | ₽ 57,721 |
$U 50 | ₽ 115,44 |
$U 100 | ₽ 230,88 |
$U 250 | ₽ 577,21 |
$U 500 | ₽ 1.154,42 |
$U 1.000 | ₽ 2.308,84 |
$U 5.000 | ₽ 11.544 |
$U 10.000 | ₽ 23.088 |
$U 25.000 | ₽ 57.721 |
$U 50.000 | ₽ 115.442 |
$U 100.000 | ₽ 230.884 |
$U 500.000 | ₽ 1.154.421 |