Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / RUB Đảo
$U
=
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/RUB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,1908 2,3092 2,63%
3 tháng 2,1064 2,3092 4,28%
1 năm 2,1064 2,5854 10,68%
2 năm 1,4830 2,6862 52,21%
3 năm 1,3082 3,3052 38,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và rúp Nga

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Rúp Nga (RUB)
$U 1 2,3088
$U 5 11,544
$U 10 23,088
$U 25 57,721
$U 50 115,44
$U 100 230,88
$U 250 577,21
$U 500 1.154,42
$U 1.000 2.308,84
$U 5.000 11.544
$U 10.000 23.088
$U 25.000 57.721
$U 50.000 115.442
$U 100.000 230.884
$U 500.000 1.154.421