Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,2999 | SRe 0,3397 | 0,31% |
3 tháng | SRe 0,2999 | SRe 0,3502 | 6,54% |
1 năm | SRe 0,2999 | SRe 0,3785 | 6,06% |
2 năm | SRe 0,2999 | SRe 0,3785 | 3,34% |
3 năm | SRe 0,2884 | SRe 0,3785 | 9,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Rupee Seychelles (SCR) |
$U 10 | SRe 3,2599 |
$U 50 | SRe 16,300 |
$U 100 | SRe 32,599 |
$U 250 | SRe 81,498 |
$U 500 | SRe 163,00 |
$U 1.000 | SRe 325,99 |
$U 2.500 | SRe 814,98 |
$U 5.000 | SRe 1.629,96 |
$U 10.000 | SRe 3.259,93 |
$U 50.000 | SRe 16.300 |
$U 100.000 | SRe 32.599 |
$U 250.000 | SRe 81.498 |
$U 500.000 | SRe 162.996 |
$U 1.000.000 | SRe 325.993 |
$U 5.000.000 | SRe 1.629.965 |