Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 13,487 | SOS 14,194 | 2,90% |
3 tháng | SOS 13,487 | SOS 14,299 | 3,62% |
1 năm | SOS 13,487 | SOS 15,249 | 5,39% |
2 năm | SOS 13,487 | SOS 15,326 | 1,34% |
3 năm | SOS 12,846 | SOS 15,326 | 3,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Shilling Somalia (SOS) |
$U 1 | SOS 13,704 |
$U 5 | SOS 68,522 |
$U 10 | SOS 137,04 |
$U 25 | SOS 342,61 |
$U 50 | SOS 685,22 |
$U 100 | SOS 1.370,44 |
$U 250 | SOS 3.426,09 |
$U 500 | SOS 6.852,19 |
$U 1.000 | SOS 13.704 |
$U 5.000 | SOS 68.522 |
$U 10.000 | SOS 137.044 |
$U 25.000 | SOS 342.609 |
$U 50.000 | SOS 685.219 |
$U 100.000 | SOS 1.370.437 |
$U 500.000 | SOS 6.852.187 |