Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / SOS Đảo
$U
=
SOS
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 13,487 SOS 14,194 2,90%
3 tháng SOS 13,487 SOS 14,299 3,62%
1 năm SOS 13,487 SOS 15,249 5,39%
2 năm SOS 13,487 SOS 15,326 1,34%
3 năm SOS 12,846 SOS 15,326 3,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Shilling Somalia (SOS)
$U 1SOS 13,704
$U 5SOS 68,522
$U 10SOS 137,04
$U 25SOS 342,61
$U 50SOS 685,22
$U 100SOS 1.370,44
$U 250SOS 3.426,09
$U 500SOS 6.852,19
$U 1.000SOS 13.704
$U 5.000SOS 68.522
$U 10.000SOS 137.044
$U 25.000SOS 342.609
$U 50.000SOS 685.219
$U 100.000SOS 1.370.437
$U 500.000SOS 6.852.187