Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / TMT Đảo
$U
=
m
08/10/2024 4:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,08303 m 0,08728 3,19%
3 tháng m 0,08303 m 0,08810 3,82%
1 năm m 0,08303 m 0,09352 6,07%
2 năm m 0,08303 m 0,09379 1,48%
3 năm m 0,07825 m 0,09379 4,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Manat Turkmenistan (TMT)
$U 100m 8,4912
$U 500m 42,456
$U 1.000m 84,912
$U 2.500m 212,28
$U 5.000m 424,56
$U 10.000m 849,12
$U 25.000m 2.122,80
$U 50.000m 4.245,59
$U 100.000m 8.491,18
$U 500.000m 42.456
$U 1.000.000m 84.912
$U 2.500.000m 212.280
$U 5.000.000m 424.559
$U 10.000.000m 849.118
$U 50.000.000m 4.245.591