Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,08303 | m 0,08728 | 3,19% |
3 tháng | m 0,08303 | m 0,08810 | 3,82% |
1 năm | m 0,08303 | m 0,09352 | 6,07% |
2 năm | m 0,08303 | m 0,09379 | 1,48% |
3 năm | m 0,07825 | m 0,09379 | 4,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Manat Turkmenistan (TMT) |
$U 100 | m 8,4912 |
$U 500 | m 42,456 |
$U 1.000 | m 84,912 |
$U 2.500 | m 212,28 |
$U 5.000 | m 424,56 |
$U 10.000 | m 849,12 |
$U 25.000 | m 2.122,80 |
$U 50.000 | m 4.245,59 |
$U 100.000 | m 8.491,18 |
$U 500.000 | m 42.456 |
$U 1.000.000 | m 84.912 |
$U 2.500.000 | m 212.280 |
$U 5.000.000 | m 424.559 |
$U 10.000.000 | m 849.118 |
$U 50.000.000 | m 4.245.591 |