Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,02155 | SRe 0,02376 | 2,91% |
3 tháng | SRe 0,02155 | SRe 0,02376 | 1,32% |
1 năm | SRe 0,02086 | SRe 0,02416 | 4,16% |
2 năm | SRe 0,01897 | SRe 0,02416 | 19,00% |
3 năm | SRe 0,01896 | SRe 0,02595 | 0,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
CFA franc Trung Phi (XAF) | Rupee Seychelles (SCR) |
FCFA 100 | SRe 2,2544 |
FCFA 500 | SRe 11,272 |
FCFA 1.000 | SRe 22,544 |
FCFA 2.500 | SRe 56,361 |
FCFA 5.000 | SRe 112,72 |
FCFA 10.000 | SRe 225,44 |
FCFA 25.000 | SRe 563,61 |
FCFA 50.000 | SRe 1.127,22 |
FCFA 100.000 | SRe 2.254,45 |
FCFA 500.000 | SRe 11.272 |
FCFA 1.000.000 | SRe 22.544 |
FCFA 2.500.000 | SRe 56.361 |
FCFA 5.000.000 | SRe 112.722 |
FCFA 10.000.000 | SRe 225.445 |
FCFA 50.000.000 | SRe 1.127.224 |