Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,4559 | NT$ 0,4671 | 2,30% |
3 tháng | NT$ 0,4492 | NT$ 0,4671 | 2,27% |
1 năm | NT$ 0,4160 | NT$ 0,4671 | 9,73% |
2 năm | NT$ 0,3280 | NT$ 0,4671 | 29,95% |
3 năm | NT$ 0,2376 | NT$ 0,4671 | 50,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Tân Đài tệ (TWD) |
Afs. 10 | NT$ 4,6963 |
Afs. 50 | NT$ 23,482 |
Afs. 100 | NT$ 46,963 |
Afs. 250 | NT$ 117,41 |
Afs. 500 | NT$ 234,82 |
Afs. 1.000 | NT$ 469,63 |
Afs. 2.500 | NT$ 1.174,08 |
Afs. 5.000 | NT$ 2.348,17 |
Afs. 10.000 | NT$ 4.696,34 |
Afs. 50.000 | NT$ 23.482 |
Afs. 100.000 | NT$ 46.963 |
Afs. 250.000 | NT$ 117.408 |
Afs. 500.000 | NT$ 234.817 |
Afs. 1.000.000 | NT$ 469.634 |
Afs. 5.000.000 | NT$ 2.348.169 |