Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / TWD Đảo
Afs.
=
NT$
07/10/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,4559 NT$ 0,4671 2,30%
3 tháng NT$ 0,4492 NT$ 0,4671 2,27%
1 năm NT$ 0,4160 NT$ 0,4671 9,73%
2 năm NT$ 0,3280 NT$ 0,4671 29,95%
3 năm NT$ 0,2376 NT$ 0,4671 50,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Tân Đài tệ (TWD)
Afs. 10NT$ 4,6963
Afs. 50NT$ 23,482
Afs. 100NT$ 46,963
Afs. 250NT$ 117,41
Afs. 500NT$ 234,82
Afs. 1.000NT$ 469,63
Afs. 2.500NT$ 1.174,08
Afs. 5.000NT$ 2.348,17
Afs. 10.000NT$ 4.696,34
Afs. 50.000NT$ 23.482
Afs. 100.000NT$ 46.963
Afs. 250.000NT$ 117.408
Afs. 500.000NT$ 234.817
Afs. 1.000.000NT$ 469.634
Afs. 5.000.000NT$ 2.348.169