VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Trang chủ
Tân Đài tệ
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay của Tân Đài tệ (TWD)
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Đơn vị tiền tệ
Từ TWD
Biến động
Sang TWD
TWD/AFN
Afghani Afghanistan
2,0958
0,17%
0,4771
(AFN/TWD)
TWD
AFN
TWD/THB
Baht Thái
1,0646
0,06%
0,9393
(THB/TWD)
TWD
THB
TWD/BND
Đô la Brunei
0,04130
0,12%
24,211
(BND/TWD)
TWD
BND
TWD/FJD
Đô la Fiji
0,06973
0,08%
14,341
(FJD/TWD)
TWD
FJD
TWD/HKD
Đô la Hồng Kông
0,2392
0,15%
4,1801
(HKD/TWD)
TWD
HKD
TWD/SGD
Đô la Singapore
0,04127
0,04%
24,232
(SGD/TWD)
TWD
SGD
TWD/LAK
Kíp Lào
673,29
0,17%
0,001485
(LAK/TWD)
TWD
LAK
TWD/MMK
Kyat Myanmar
64,486
0,15%
0,01551
(MMK/TWD)
TWD
MMK
TWD/TMT
Manat Turkmenistan
0,1076
0,15%
9,2954
(TMT/TWD)
TWD
TMT
TWD/BTN
Ngultrum Bhutan
2,5962
0,07%
0,3852
(BTN/TWD)
TWD
BTN
TWD/CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
0,2225
0,12%
4,4940
(CNY/TWD)
TWD
CNY
TWD/MOP
Pataca Ma Cao
0,2464
0,05%
4,0586
(MOP/TWD)
TWD
MOP
TWD/PHP
Peso Philippines
1,8131
0,02%
0,5515
(PHP/TWD)
TWD
PHP
TWD/KHR
Riel Campuchia
123,96
0,02%
0,008067
(KHR/TWD)
TWD
KHR
TWD/MYR
Ringgit Malaysia
0,1372
0,15%
7,2864
(MYR/TWD)
TWD
MYR
TWD/INR
Rupee Ấn Độ
2,5962
0,07%
0,3852
(INR/TWD)
TWD
INR
TWD/NPR
Rupee Nepal
4,1539
0,07%
0,2407
(NPR/TWD)
TWD
NPR
TWD/PKR
Rupee Pakistan
8,5431
0,05%
0,1171
(PKR/TWD)
TWD
PKR
TWD/LKR
Rupee Sri Lanka
8,9428
0,07%
0,1118
(LKR/TWD)
TWD
LKR
TWD/IDR
Rupiah Indonesia
488,39
0,09%
0,002048
(IDR/TWD)
TWD
IDR
TWD/UZS
Som Uzbekistan
395,13
0,16%
0,002531
(UZS/TWD)
TWD
UZS
TWD/BDT
Taka Bangladesh
3,6700
0,009%
0,2725
(BDT/TWD)
TWD
BDT
TWD/KZT
Tenge Kazakhstan
15,242
0,11%
0,06561
(KZT/TWD)
TWD
KZT
TWD/VND
Việt Nam Đồng
781,42
0,15%
0,001280
(VND/TWD)
TWD
VND
TWD/KRW
Won Hàn Quốc
42,891
0,26%
0,02332
(KRW/TWD)
TWD
KRW
TWD/JPY
Yên Nhật
4,7412
0,05%
0,2109
(JPY/TWD)
TWD
JPY
Đơn vị tiền tệ
Từ TWD
Biến động
Sang TWD
TWD/PAB
Balboa Panama
0,03074
0,15%
32,534
(PAB/TWD)
TWD
PAB
TWD/CRC
Colon Costa Rica
15,623
0,16%
0,06401
(CRC/TWD)
TWD
CRC
TWD/NIO
Cordoba Nicaragua
1,1309
0,05%
0,8842
(NIO/TWD)
TWD
NIO
TWD/BSD
Đô la Bahamas
0,03074
0,15%
32,534
(BSD/TWD)
TWD
BSD
TWD/BBD
Đô la Barbados
0,06147
0,15%
16,267
(BBD/TWD)
TWD
BBD
TWD/BZD
Đô la Belize
0,06147
0,15%
16,267
(BZD/TWD)
TWD
BZD
TWD/BMD
Đô la Bermuda
0,03074
0,15%
32,534
(BMD/TWD)
TWD
BMD
TWD/CAD
Đô la Canada
0,04291
0,09%
23,303
(CAD/TWD)
TWD
CAD
TWD/JMD
Đô la Jamaica
4,8812
0,25%
0,2049
(JMD/TWD)
TWD
JMD
TWD/USD
Đô la Mỹ
0,03074
0,15%
32,534
(USD/TWD)
TWD
USD
TWD/KYD
Đô la Quần đảo Cayman
0,02561
0,15%
39,041
(KYD/TWD)
TWD
KYD
TWD/TTD
Đô la Trinidad & Tobago
0,2086
0,32%
4,7931
(TTD/TWD)
TWD
TTD
TWD/AWG
Florin Aruba
0,05528
0,04%
18,091
(AWG/TWD)
TWD
AWG
TWD/HTG
Gourde Haiti
4,0353
0,009%
0,2478
(HTG/TWD)
TWD
HTG
TWD/HNL
Lempira Honduras
0,7767
0,07%
1,2875
(HNL/TWD)
TWD
HNL
TWD/CUP
Peso Cuba
0,7377
0,15%
1,3556
(CUP/TWD)
TWD
CUP
TWD/DOP
Peso Dominicana
1,8520
0,03%
0,5400
(DOP/TWD)
TWD
DOP
TWD/MXN
Peso Mexico
0,6249
0,08%
1,6004
(MXN/TWD)
TWD
MXN
TWD/GTQ
Quetzal Guatemala
0,2373
0,06%
4,2147
(GTQ/TWD)
TWD
GTQ
Đơn vị tiền tệ
Từ TWD
Biến động
Sang TWD
TWD/VES
Bolivar Venezuela
1,4157
0,15%
0,7064
(VES/TWD)
TWD
VES
TWD/BOB
Boliviano Bolivia
0,2128
0,17%
4,6982
(BOB/TWD)
TWD
BOB
TWD/PYG
Guarani Paraguay
241,23
0,28%
0,004145
(PYG/TWD)
TWD
PYG
TWD/PEN
Nuevo sol Peru
0,1167
0,15%
8,5656
(PEN/TWD)
TWD
PEN
TWD/ARS
Peso Argentina
30,860
0,28%
0,03240
(ARS/TWD)
TWD
ARS
TWD/COP
Peso Colombia
135,15
0,22%
0,007399
(COP/TWD)
TWD
COP
TWD/CLP
Peso Chile
29,904
0,06%
0,03344
(CLP/TWD)
TWD
CLP
TWD/UYU
Peso Uruguay
1,3101
0,23%
0,7633
(UYU/TWD)
TWD
UYU
TWD/BRL
Real Brazil
0,1786
0,18%
5,5976
(BRL/TWD)
TWD
BRL
Đơn vị tiền tệ
Từ TWD
Biến động
Sang TWD
TWD/GBP
Bảng Anh
0,02429
0,03%
41,170
(GBP/TWD)
TWD
GBP
TWD/MKD
Denar Macedonia
1,7960
0,06%
0,5568
(MKD/TWD)
TWD
MKD
TWD/RSD
Dinar Serbia
3,4132
0,007%
0,2930
(RSD/TWD)
TWD
RSD
TWD/AMD
Dram Armenia
11,940
0,08%
0,08375
(AMD/TWD)
TWD
AMD
TWD/EUR
Euro
0,02917
0,002%
34,282
(EUR/TWD)
TWD
EUR
TWD/HUF
Forint Hungary
11,951
0,37%
0,08368
(HUF/TWD)
TWD
HUF
TWD/CHF
Franc Thụy Sĩ
0,02715
0,09%
36,835
(CHF/TWD)
TWD
CHF
TWD/UAH
Hryvnia Ukraina
1,2689
0,18%
0,7881
(UAH/TWD)
TWD
UAH
TWD/GEL
Kari Gruzia
0,08422
0,15%
11,874
(GEL/TWD)
TWD
GEL
TWD/CZK
Koruna Séc
0,7385
0,07%
1,3541
(CZK/TWD)
TWD
CZK
TWD/ISK
Krona Iceland
4,2565
0,28%
0,2349
(ISK/TWD)
TWD
ISK
TWD/SEK
Krona Thụy Điển
0,3384
0,03%
2,9549
(SEK/TWD)
TWD
SEK
TWD/DKK
Krone Đan Mạch
0,2176
0,006%
4,5963
(DKK/TWD)
TWD
DKK
TWD/NOK
Krone Na Uy
0,3390
0,07%
2,9500
(NOK/TWD)
TWD
NOK
TWD/HRK
Kuna Croatia
0,2196
0,15%
4,5536
(HRK/TWD)
TWD
HRK
TWD/ALL
Lek Albania
2,8682
0,46%
0,3487
(ALL/TWD)
TWD
ALL
TWD/MDL
Leu Moldova
0,5597
0,15%
1,7867
(MDL/TWD)
TWD
MDL
TWD/RON
Leu Romania
0,1452
0,02%
6,8877
(RON/TWD)
TWD
RON
TWD/BGN
Lev Bulgaria
0,05705
0,002%
17,528
(BGN/TWD)
TWD
BGN
TWD/TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1,0598
0,06%
0,9436
(TRY/TWD)
TWD
TRY
TWD/AZN
Manat Azerbaijan
0,05225
0,15%
19,138
(AZN/TWD)
TWD
AZN
TWD/BAM
Mark chuyển đổi
0,05705
0,002%
17,528
(BAM/TWD)
TWD
BAM
TWD/BYN
Rúp Belarus
0,1031
0,92%
9,6960
(BYN/TWD)
TWD
BYN
TWD/RUB
Rúp Nga
3,1046
0,15%
0,3221
(RUB/TWD)
TWD
RUB
TWD/PLN
Złoty Ba Lan
0,1265
0,25%
7,9047
(PLN/TWD)
TWD
PLN
Đơn vị tiền tệ
Từ TWD
Biến động
Sang TWD
TWD/LBP
Bảng Liban
46,336
0,15%
0,02158
(LBP/TWD)
TWD
LBP
TWD/SYP
Bảng Syria
395,56
0,05%
0,002528
(SYP/TWD)
TWD
SYP
TWD/BHD
Dinar Bahrain
0,01156
0,15%
86,527
(BHD/TWD)
TWD
BHD
TWD/IQD
Dinar Iraq
40,266
0,07%
0,02483
(IQD/TWD)
TWD
IQD
TWD/JOD
Dinar Jordan
0,02179
0,15%
45,887
(JOD/TWD)
TWD
JOD
TWD/KWD
Dinar Kuwait
0,009452
0,14%
105,79
(KWD/TWD)
TWD
KWD
TWD/AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
0,1129
0,15%
8,8588
(AED/TWD)
TWD
AED
TWD/IRR
Rial Iran
1.293,80
0,15%
0,0007729
(IRR/TWD)
TWD
IRR
TWD/OMR
Rial Oman
0,01182
0,15%
84,614
(OMR/TWD)
TWD
OMR
TWD/YER
Rial Yemen
7,6820
0,15%
0,1302
(YER/TWD)
TWD
YER
TWD/SAR
Riyal Ả Rập Xê-út
0,1153
0,15%
8,6757
(SAR/TWD)
TWD
SAR
TWD/QAR
Riyal Qatar
0,1119
0,15%
8,9379
(QAR/TWD)
TWD
QAR
TWD/ILS
Shekel Israel mới
0,1146
0,03%
8,7278
(ILS/TWD)
TWD
ILS
Đơn vị tiền tệ
Từ TWD
Biến động
Sang TWD
TWD/NZD
Đô la New Zealand
0,05230
0,04%
19,121
(NZD/TWD)
TWD
NZD
TWD/AUD
Đô la Úc
0,04709
0,10%
21,238
(AUD/TWD)
TWD
AUD
Đơn vị tiền tệ
Từ TWD
Biến động
Sang TWD
TWD/EGP
Bảng Ai Cập
1,5267
0,19%
0,6550
(EGP/TWD)
TWD
EGP
TWD/SDG
Bảng Sudan
18,488
0,15%
0,05409
(SDG/TWD)
TWD
SDG
TWD/ETB
Birr Ethiopia
3,8002
0,05%
0,2631
(ETB/TWD)
TWD
ETB
TWD/GHS
Cedi Ghana
0,4887
0,22%
2,0462
(GHS/TWD)
TWD
GHS
TWD/XOF
CFA franc Tây Phi
19,134
0,002%
0,05226
(XOF/TWD)
TWD
XOF
TWD/XAF
CFA franc Trung Phi
19,134
0,002%
0,05226
(XAF/TWD)
TWD
XAF
TWD/GMD
Dalasi Gambia
2,1823
0,15%
0,4582
(GMD/TWD)
TWD
GMD
TWD/DZD
Dinar Algeria
4,1061
0,15%
0,2435
(DZD/TWD)
TWD
DZD
TWD/LYD
Dinar Libya
0,1501
0,18%
6,6604
(LYD/TWD)
TWD
LYD
TWD/TND
Dinar Tunisia
0,09724
0,29%
10,284
(TND/TWD)
TWD
TND
TWD/MAD
Dirham Ma-rốc
0,3074
0,17%
3,2532
(MAD/TWD)
TWD
MAD
TWD/NAD
Đô la Namibia
0,5562
0,17%
1,7981
(NAD/TWD)
TWD
NAD
TWD/CVE
Escudo Cabo Verde
3,2164
0,002%
0,3109
(CVE/TWD)
TWD
CVE
TWD/BIF
Franc Burundi
90,790
0,07%
0,01101
(BIF/TWD)
TWD
BIF
TWD/DJF
Franc Djibouti
5,4626
0,15%
0,1831
(DJF/TWD)
TWD
DJF
TWD/GNF
Franc Guinea
264,93
0,06%
0,003775
(GNF/TWD)
TWD
GNF
TWD/RWF
Franc Rwanda
42,232
0,30%
0,02368
(RWF/TWD)
TWD
RWF
TWD/MWK
Kwacha Malawi
53,634
0,03%
0,01865
(MWK/TWD)
TWD
MWK
TWD/ZMW
Kwacha Zambia
0,8476
0,29%
1,1799
(ZMW/TWD)
TWD
ZMW
TWD/AOA
Kwanza Angola
28,042
0,15%
0,03566
(AOA/TWD)
TWD
AOA
TWD/SZL
Lilangeni Swaziland
0,5564
0,08%
1,7973
(SZL/TWD)
TWD
SZL
TWD/LSL
Loti Lesotho
0,5562
0,17%
1,7981
(LSL/TWD)
TWD
LSL
TWD/NGN
Naira Nigeria
51,737
0,00%
0,01933
(NGN/TWD)
TWD
NGN
TWD/BWP
Pula Botswana
0,4196
0,004%
2,3832
(BWP/TWD)
TWD
BWP
TWD/ZAR
Rand Nam Phi
0,5537
0,47%
1,8062
(ZAR/TWD)
TWD
ZAR
TWD/MUR
Rupee Mauritius
1,4262
0,15%
0,7012
(MUR/TWD)
TWD
MUR
TWD/SCR
Rupee Seychelles
0,4186
0,15%
2,3887
(SCR/TWD)
TWD
SCR
TWD/KES
Shilling Kenya
3,9841
0,44%
0,2510
(KES/TWD)
TWD
KES
TWD/SOS
Shilling Somalia
17,565
0,06%
0,05693
(SOS/TWD)
TWD
SOS
TWD/TZS
Shilling Tanzania
81,451
0,03%
0,01228
(TZS/TWD)
TWD
TZS
TWD/UGX
Shilling Uganda
113,56
0,18%
0,008806
(UGX/TWD)
TWD
UGX
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan