Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / PHP Đảo
NT$
=
21/11/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,8042 1,8328 0,38%
3 tháng 1,7376 1,8328 2,67%
1 năm 1,7376 1,8328 2,92%
2 năm 1,7263 1,8466 1,51%
3 năm 1,7263 1,8891 0,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Peso Philippines (PHP)
NT$ 1 1,8126
NT$ 5 9,0630
NT$ 10 18,126
NT$ 25 45,315
NT$ 50 90,630
NT$ 100 181,26
NT$ 250 453,15
NT$ 500 906,30
NT$ 1.000 1.812,59
NT$ 5.000 9.062,96
NT$ 10.000 18.126
NT$ 25.000 45.315
NT$ 50.000 90.630
NT$ 100.000 181.259
NT$ 500.000 906.296