Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 1,8042 | ₱ 1,8328 | 0,38% |
3 tháng | ₱ 1,7376 | ₱ 1,8328 | 2,67% |
1 năm | ₱ 1,7376 | ₱ 1,8328 | 2,92% |
2 năm | ₱ 1,7263 | ₱ 1,8466 | 1,51% |
3 năm | ₱ 1,7263 | ₱ 1,8891 | 0,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Peso Philippines (PHP) |
NT$ 1 | ₱ 1,8126 |
NT$ 5 | ₱ 9,0630 |
NT$ 10 | ₱ 18,126 |
NT$ 25 | ₱ 45,315 |
NT$ 50 | ₱ 90,630 |
NT$ 100 | ₱ 181,26 |
NT$ 250 | ₱ 453,15 |
NT$ 500 | ₱ 906,30 |
NT$ 1.000 | ₱ 1.812,59 |
NT$ 5.000 | ₱ 9.062,96 |
NT$ 10.000 | ₱ 18.126 |
NT$ 25.000 | ₱ 45.315 |
NT$ 50.000 | ₱ 90.630 |
NT$ 100.000 | ₱ 181.259 |
NT$ 500.000 | ₱ 906.296 |