VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Trang chủ
Peso Philippines
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay của Peso Philippines (PHP)
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Đơn vị tiền tệ
Từ PHP
Biến động
Sang PHP
PHP/AFN
Afghani Afghanistan
1,1567
0,12%
0,8645
(AFN/PHP)
PHP
AFN
PHP/THB
Baht Thái
0,5870
0,003%
1,7036
(THB/PHP)
PHP
THB
PHP/BND
Đô la Brunei
0,02277
0,06%
43,916
(BND/PHP)
PHP
BND
PHP/FJD
Đô la Fiji
0,03844
0,002%
26,018
(FJD/PHP)
PHP
FJD
PHP/HKD
Đô la Hồng Kông
0,1319
0,08%
7,5825
(HKD/PHP)
PHP
HKD
PHP/SGD
Đô la Singapore
0,02277
0,06%
43,917
(SGD/PHP)
PHP
SGD
PHP/LAK
Kíp Lào
371,19
0,24%
0,002694
(LAK/PHP)
PHP
LAK
PHP/MMK
Kyat Myanmar
35,552
0,09%
0,02813
(MMK/PHP)
PHP
MMK
PHP/TMT
Manat Turkmenistan
0,05931
0,09%
16,861
(TMT/PHP)
PHP
TMT
PHP/BTN
Ngultrum Bhutan
1,4315
0,02%
0,6986
(BTN/PHP)
PHP
BTN
PHP/CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
0,1227
0,06%
8,1512
(CNY/PHP)
PHP
CNY
PHP/MOP
Pataca Ma Cao
0,1358
0,01%
7,3617
(MOP/PHP)
PHP
MOP
PHP/KHR
Riel Campuchia
68,343
0,05%
0,01463
(KHR/PHP)
PHP
KHR
PHP/MYR
Ringgit Malaysia
0,07566
0,09%
13,217
(MYR/PHP)
PHP
MYR
PHP/INR
Rupee Ấn Độ
1,4315
0,02%
0,6986
(INR/PHP)
PHP
INR
PHP/NPR
Rupee Nepal
2,2904
0,02%
0,4366
(NPR/PHP)
PHP
NPR
PHP/PKR
Rupee Pakistan
4,7099
0,01%
0,2123
(PKR/PHP)
PHP
PKR
PHP/LKR
Rupee Sri Lanka
4,9303
0,005%
0,2028
(LKR/PHP)
PHP
LKR
PHP/IDR
Rupiah Indonesia
269,37
0,11%
0,003712
(IDR/PHP)
PHP
IDR
PHP/UZS
Som Uzbekistan
217,84
0,10%
0,004590
(UZS/PHP)
PHP
UZS
PHP/BDT
Taka Bangladesh
2,0255
0,04%
0,4937
(BDT/PHP)
PHP
BDT
PHP/TWD
Tân Đài tệ
0,5517
0,001%
1,8127
(TWD/PHP)
PHP
TWD
PHP/KZT
Tenge Kazakhstan
8,4030
0,17%
0,1190
(KZT/PHP)
PHP
KZT
PHP/VND
Việt Nam Đồng
430,80
0,09%
0,002321
(VND/PHP)
PHP
VND
PHP/KRW
Won Hàn Quốc
23,687
0,16%
0,04222
(KRW/PHP)
PHP
KRW
PHP/JPY
Yên Nhật
2,6165
0,09%
0,3822
(JPY/PHP)
PHP
JPY
Đơn vị tiền tệ
Từ PHP
Biến động
Sang PHP
PHP/PAB
Balboa Panama
0,01695
0,09%
59,012
(PAB/PHP)
PHP
PAB
PHP/CRC
Colon Costa Rica
8,6134
0,10%
0,1161
(CRC/PHP)
PHP
CRC
PHP/NIO
Cordoba Nicaragua
0,6235
0,01%
1,6039
(NIO/PHP)
PHP
NIO
PHP/BSD
Đô la Bahamas
0,01695
0,09%
59,012
(BSD/PHP)
PHP
BSD
PHP/BBD
Đô la Barbados
0,03389
0,09%
29,506
(BBD/PHP)
PHP
BBD
PHP/BZD
Đô la Belize
0,03389
0,09%
29,506
(BZD/PHP)
PHP
BZD
PHP/BMD
Đô la Bermuda
0,01695
0,09%
59,012
(BMD/PHP)
PHP
BMD
PHP/CAD
Đô la Canada
0,02367
0,06%
42,254
(CAD/PHP)
PHP
CAD
PHP/JMD
Đô la Jamaica
2,6910
0,19%
0,3716
(JMD/PHP)
PHP
JMD
PHP/USD
Đô la Mỹ
0,01695
0,09%
59,012
(USD/PHP)
PHP
USD
PHP/KYD
Đô la Quần đảo Cayman
0,01412
0,09%
70,815
(KYD/PHP)
PHP
KYD
PHP/TTD
Đô la Trinidad & Tobago
0,1150
0,26%
8,6940
(TTD/PHP)
PHP
TTD
PHP/AWG
Florin Aruba
0,03051
0,08%
32,778
(AWG/PHP)
PHP
AWG
PHP/HTG
Gourde Haiti
2,2247
0,05%
0,4495
(HTG/PHP)
PHP
HTG
PHP/HNL
Lempira Honduras
0,4282
0,002%
2,3353
(HNL/PHP)
PHP
HNL
PHP/CUP
Peso Cuba
0,4067
0,09%
2,4588
(CUP/PHP)
PHP
CUP
PHP/DOP
Peso Dominicana
1,0210
0,10%
0,9794
(DOP/PHP)
PHP
DOP
PHP/MXN
Peso Mexico
0,3452
0,22%
2,8968
(MXN/PHP)
PHP
MXN
PHP/GTQ
Quetzal Guatemala
0,1308
0,004%
7,6449
(GTQ/PHP)
PHP
GTQ
Đơn vị tiền tệ
Từ PHP
Biến động
Sang PHP
PHP/VES
Bolivar Venezuela
0,7805
0,09%
1,2812
(VES/PHP)
PHP
VES
PHP/BOB
Boliviano Bolivia
0,1173
0,11%
8,5218
(BOB/PHP)
PHP
BOB
PHP/PYG
Guarani Paraguay
132,99
0,22%
0,007519
(PYG/PHP)
PHP
PYG
PHP/PEN
Nuevo sol Peru
0,06436
0,09%
15,537
(PEN/PHP)
PHP
PEN
PHP/ARS
Peso Argentina
17,014
0,22%
0,05878
(ARS/PHP)
PHP
ARS
PHP/COP
Peso Colombia
74,550
0,23%
0,01341
(COP/PHP)
PHP
COP
PHP/CLP
Peso Chile
16,496
0,05%
0,06062
(CLP/PHP)
PHP
CLP
PHP/UYU
Peso Uruguay
0,7223
0,29%
1,3845
(UYU/PHP)
PHP
UYU
PHP/BRL
Real Brazil
0,09867
0,30%
10,134
(BRL/PHP)
PHP
BRL
Đơn vị tiền tệ
Từ PHP
Biến động
Sang PHP
PHP/GBP
Bảng Anh
0,01341
0,03%
74,588
(GBP/PHP)
PHP
GBP
PHP/MKD
Denar Macedonia
0,9914
0,12%
1,0087
(MKD/PHP)
PHP
MKD
PHP/RSD
Dinar Serbia
1,8837
0,03%
0,5309
(RSD/PHP)
PHP
RSD
PHP/AMD
Dram Armenia
6,5828
0,14%
0,1519
(AMD/PHP)
PHP
AMD
PHP/EUR
Euro
0,01610
0,04%
62,114
(EUR/PHP)
PHP
EUR
PHP/HUF
Forint Hungary
6,6085
0,13%
0,1513
(HUF/PHP)
PHP
HUF
PHP/CHF
Franc Thụy Sĩ
0,01496
0,002%
66,832
(CHF/PHP)
PHP
CHF
PHP/UAH
Hryvnia Ukraina
0,6996
0,12%
1,4295
(UAH/PHP)
PHP
UAH
PHP/GEL
Kari Gruzia
0,04643
0,09%
21,537
(GEL/PHP)
PHP
GEL
PHP/CZK
Koruna Séc
0,4081
0,09%
2,4505
(CZK/PHP)
PHP
CZK
PHP/ISK
Krona Iceland
2,3490
0,32%
0,4257
(ISK/PHP)
PHP
ISK
PHP/SEK
Krona Thụy Điển
0,1869
0,06%
5,3517
(SEK/PHP)
PHP
SEK
PHP/DKK
Krone Đan Mạch
0,1201
0,04%
8,3278
(DKK/PHP)
PHP
DKK
PHP/NOK
Krone Na Uy
0,1871
0,04%
5,3459
(NOK/PHP)
PHP
NOK
PHP/HRK
Kuna Croatia
0,1211
0,09%
8,2595
(HRK/PHP)
PHP
HRK
PHP/ALL
Lek Albania
1,5812
0,40%
0,6324
(ALL/PHP)
PHP
ALL
PHP/MDL
Leu Moldova
0,3086
0,08%
3,2408
(MDL/PHP)
PHP
MDL
PHP/RON
Leu Romania
0,08013
0,06%
12,480
(RON/PHP)
PHP
RON
PHP/BGN
Lev Bulgaria
0,03149
0,04%
31,759
(BGN/PHP)
PHP
BGN
PHP/TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
0,5843
0,12%
1,7114
(TRY/PHP)
PHP
TRY
PHP/AZN
Manat Azerbaijan
0,02881
0,09%
34,713
(AZN/PHP)
PHP
AZN
PHP/BAM
Mark chuyển đổi
0,03149
0,04%
31,759
(BAM/PHP)
PHP
BAM
PHP/BYN
Rúp Belarus
0,05692
0,97%
17,568
(BYN/PHP)
PHP
BYN
PHP/RUB
Rúp Nga
1,7115
0,09%
0,5843
(RUB/PHP)
PHP
RUB
PHP/PLN
Złoty Ba Lan
0,06989
0,10%
14,307
(PLN/PHP)
PHP
PLN
Đơn vị tiền tệ
Từ PHP
Biến động
Sang PHP
PHP/LBP
Bảng Liban
25,546
0,09%
0,03915
(LBP/PHP)
PHP
LBP
PHP/SYP
Bảng Syria
218,31
0,10%
0,004581
(SYP/PHP)
PHP
SYP
PHP/BHD
Dinar Bahrain
0,006372
0,09%
156,95
(BHD/PHP)
PHP
BHD
PHP/IQD
Dinar Iraq
22,199
0,009%
0,04505
(IQD/PHP)
PHP
IQD
PHP/JOD
Dinar Jordan
0,01201
0,09%
83,233
(JOD/PHP)
PHP
JOD
PHP/KWD
Dinar Kuwait
0,005211
0,08%
191,89
(KWD/PHP)
PHP
KWD
PHP/AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
0,06223
0,09%
16,069
(AED/PHP)
PHP
AED
PHP/IRR
Rial Iran
713,29
0,09%
0,001402
(IRR/PHP)
PHP
IRR
PHP/OMR
Rial Oman
0,006516
0,09%
153,48
(OMR/PHP)
PHP
OMR
PHP/YER
Rial Yemen
4,2352
0,09%
0,2361
(YER/PHP)
PHP
YER
PHP/SAR
Riyal Ả Rập Xê-út
0,06355
0,09%
15,737
(SAR/PHP)
PHP
SAR
PHP/QAR
Riyal Qatar
0,06168
0,09%
16,212
(QAR/PHP)
PHP
QAR
PHP/ILS
Shekel Israel mới
0,06326
0,05%
15,808
(ILS/PHP)
PHP
ILS
Đơn vị tiền tệ
Từ PHP
Biến động
Sang PHP
PHP/NZD
Đô la New Zealand
0,02886
0,02%
34,654
(NZD/PHP)
PHP
NZD
PHP/AUD
Đô la Úc
0,02599
0,06%
38,482
(AUD/PHP)
PHP
AUD
Đơn vị tiền tệ
Từ PHP
Biến động
Sang PHP
PHP/EGP
Bảng Ai Cập
0,8417
0,13%
1,1880
(EGP/PHP)
PHP
EGP
PHP/SDG
Bảng Sudan
10,193
0,09%
0,09811
(SDG/PHP)
PHP
SDG
PHP/ETB
Birr Ethiopia
2,0974
0,10%
0,4768
(ETB/PHP)
PHP
ETB
PHP/GHS
Cedi Ghana
0,2694
0,16%
3,7116
(GHS/PHP)
PHP
GHS
PHP/XOF
CFA franc Tây Phi
10,560
0,04%
0,09469
(XOF/PHP)
PHP
XOF
PHP/XAF
CFA franc Trung Phi
10,560
0,04%
0,09469
(XAF/PHP)
PHP
XAF
PHP/GMD
Dalasi Gambia
1,2031
0,09%
0,8312
(GMD/PHP)
PHP
GMD
PHP/DZD
Dinar Algeria
2,2656
0,17%
0,4414
(DZD/PHP)
PHP
DZD
PHP/LYD
Dinar Libya
0,08278
0,11%
12,081
(LYD/PHP)
PHP
LYD
PHP/TND
Dinar Tunisia
0,05361
0,23%
18,654
(TND/PHP)
PHP
TND
PHP/MAD
Dirham Ma-rốc
0,1695
0,11%
5,9009
(MAD/PHP)
PHP
MAD
PHP/NAD
Đô la Namibia
0,3066
0,24%
3,2614
(NAD/PHP)
PHP
NAD
PHP/CVE
Escudo Cabo Verde
1,7752
0,04%
0,5633
(CVE/PHP)
PHP
CVE
PHP/BIF
Franc Burundi
50,053
0,01%
0,01998
(BIF/PHP)
PHP
BIF
PHP/DJF
Franc Djibouti
3,0116
0,09%
0,3320
(DJF/PHP)
PHP
DJF
PHP/GNF
Franc Guinea
146,06
0,002%
0,006846
(GNF/PHP)
PHP
GNF
PHP/RWF
Franc Rwanda
23,283
0,36%
0,04295
(RWF/PHP)
PHP
RWF
PHP/MWK
Kwacha Malawi
29,601
0,08%
0,03378
(MWK/PHP)
PHP
MWK
PHP/ZMW
Kwacha Zambia
0,4673
0,36%
2,1401
(ZMW/PHP)
PHP
ZMW
PHP/AOA
Kwanza Angola
15,460
0,09%
0,06468
(AOA/PHP)
PHP
AOA
PHP/SZL
Lilangeni Swaziland
0,3067
0,14%
3,2601
(SZL/PHP)
PHP
SZL
PHP/LSL
Loti Lesotho
0,3066
0,24%
3,2614
(LSL/PHP)
PHP
LSL
PHP/NGN
Naira Nigeria
28,554
0,05%
0,03502
(NGN/PHP)
PHP
NGN
PHP/BWP
Pula Botswana
0,2313
0,07%
4,3228
(BWP/PHP)
PHP
BWP
PHP/ZAR
Rand Nam Phi
0,3063
0,19%
3,2647
(ZAR/PHP)
PHP
ZAR
PHP/MUR
Rupee Mauritius
0,7863
0,09%
1,2718
(MUR/PHP)
PHP
MUR
PHP/SCR
Rupee Seychelles
0,2308
0,09%
4,3327
(SCR/PHP)
PHP
SCR
PHP/KES
Shilling Kenya
2,1965
0,37%
0,4553
(KES/PHP)
PHP
KES
PHP/SOS
Shilling Somalia
9,6837
0,003%
0,1033
(SOS/PHP)
PHP
SOS
PHP/TZS
Shilling Tanzania
44,905
0,10%
0,02227
(TZS/PHP)
PHP
TZS
PHP/UGX
Shilling Uganda
62,607
0,12%
0,01597
(UGX/PHP)
PHP
UGX
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan