Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,02578 | AU$ 0,02682 | 2,73% |
3 tháng | AU$ 0,02525 | AU$ 0,02682 | 2,02% |
1 năm | AU$ 0,02525 | AU$ 0,02816 | 6,35% |
2 năm | AU$ 0,02525 | AU$ 0,02816 | 3,74% |
3 năm | AU$ 0,02525 | AU$ 0,02820 | 4,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Đô la Úc (AUD) |
₱ 100 | AU$ 2,6032 |
₱ 500 | AU$ 13,016 |
₱ 1.000 | AU$ 26,032 |
₱ 2.500 | AU$ 65,079 |
₱ 5.000 | AU$ 130,16 |
₱ 10.000 | AU$ 260,32 |
₱ 25.000 | AU$ 650,79 |
₱ 50.000 | AU$ 1.301,59 |
₱ 100.000 | AU$ 2.603,17 |
₱ 500.000 | AU$ 13.016 |
₱ 1.000.000 | AU$ 26.032 |
₱ 2.500.000 | AU$ 65.079 |
₱ 5.000.000 | AU$ 130.159 |
₱ 10.000.000 | AU$ 260.317 |
₱ 50.000.000 | AU$ 1.301.585 |