Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / AUD Đảo
=
AU$
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,02578 AU$ 0,02682 2,73%
3 tháng AU$ 0,02525 AU$ 0,02682 2,02%
1 năm AU$ 0,02525 AU$ 0,02816 6,35%
2 năm AU$ 0,02525 AU$ 0,02816 3,74%
3 năm AU$ 0,02525 AU$ 0,02820 4,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Đô la Úc (AUD)
100AU$ 2,6032
500AU$ 13,016
1.000AU$ 26,032
2.500AU$ 65,079
5.000AU$ 130,16
10.000AU$ 260,32
25.000AU$ 650,79
50.000AU$ 1.301,59
100.000AU$ 2.603,17
500.000AU$ 13.016
1.000.000AU$ 26.032
2.500.000AU$ 65.079
5.000.000AU$ 130.159
10.000.000AU$ 260.317
50.000.000AU$ 1.301.585