Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,01502 | CHF 0,01527 | 0,20% |
3 tháng | CHF 0,01468 | CHF 0,01541 | 1,71% |
1 năm | CHF 0,01468 | CHF 0,01616 | 5,87% |
2 năm | CHF 0,01468 | CHF 0,01722 | 11,13% |
3 năm | CHF 0,01468 | CHF 0,01913 | 18,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
₱ 100 | CHF 1,5031 |
₱ 500 | CHF 7,5155 |
₱ 1.000 | CHF 15,031 |
₱ 2.500 | CHF 37,578 |
₱ 5.000 | CHF 75,155 |
₱ 10.000 | CHF 150,31 |
₱ 25.000 | CHF 375,78 |
₱ 50.000 | CHF 751,55 |
₱ 100.000 | CHF 1.503,11 |
₱ 500.000 | CHF 7.515,55 |
₱ 1.000.000 | CHF 15.031 |
₱ 2.500.000 | CHF 37.578 |
₱ 5.000.000 | CHF 75.155 |
₱ 10.000.000 | CHF 150.311 |
₱ 50.000.000 | CHF 751.555 |