VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Trang chủ
Franc Thụy Sĩ
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay của Franc Thụy Sĩ (CHF)
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Đơn vị tiền tệ
Từ CHF
Biến động
Sang CHF
CHF/AFN
Afghani Afghanistan
77,355
0,06%
0,01293
(AFN/CHF)
CHF
AFN
CHF/THB
Baht Thái
39,188
0,11%
0,02552
(THB/CHF)
CHF
THB
CHF/BND
Đô la Brunei
1,5197
0,08%
0,6580
(BND/CHF)
CHF
BND
CHF/FJD
Đô la Fiji
2,5670
0,07%
0,3896
(FJD/CHF)
CHF
FJD
CHF/HKD
Đô la Hồng Kông
8,8023
0,05%
0,1136
(HKD/CHF)
CHF
HKD
CHF/SGD
Đô la Singapore
1,5199
0,07%
0,6579
(SGD/CHF)
CHF
SGD
CHF/LAK
Kíp Lào
24.774
0,38%
0,00004037
(LAK/CHF)
CHF
LAK
CHF/MMK
Kyat Myanmar
2.372,77
0,05%
0,0004214
(MMK/CHF)
CHF
MMK
CHF/TMT
Manat Turkmenistan
3,9584
0,05%
0,2526
(TMT/CHF)
CHF
TMT
CHF/BTN
Ngultrum Bhutan
95,547
0,11%
0,01047
(BTN/CHF)
CHF
BTN
CHF/CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
8,1898
0,06%
0,1221
(CNY/CHF)
CHF
CNY
CHF/MOP
Pataca Ma Cao
9,0659
0,15%
0,1103
(MOP/CHF)
CHF
MOP
CHF/PHP
Peso Philippines
66,756
0,12%
0,01498
(PHP/CHF)
CHF
PHP
CHF/KHR
Riel Campuchia
4.561,24
0,19%
0,0002192
(KHR/CHF)
CHF
KHR
CHF/MYR
Ringgit Malaysia
5,0498
0,05%
0,1980
(MYR/CHF)
CHF
MYR
CHF/INR
Rupee Ấn Độ
95,547
0,11%
0,01047
(INR/CHF)
CHF
INR
CHF/NPR
Rupee Nepal
152,87
0,11%
0,006541
(NPR/CHF)
CHF
NPR
CHF/PKR
Rupee Pakistan
314,34
0,15%
0,003181
(PKR/CHF)
CHF
PKR
CHF/LKR
Rupee Sri Lanka
329,05
0,13%
0,003039
(LKR/CHF)
CHF
LKR
CHF/IDR
Rupiah Indonesia
17.987
0,19%
0,00005559
(IDR/CHF)
CHF
IDR
CHF/UZS
Som Uzbekistan
14.539
0,04%
0,00006878
(UZS/CHF)
CHF
UZS
CHF/BDT
Taka Bangladesh
135,30
0,02%
0,007391
(BDT/CHF)
CHF
BDT
CHF/TWD
Tân Đài tệ
36,838
0,08%
0,02715
(TWD/CHF)
CHF
TWD
CHF/KZT
Tenge Kazakhstan
560,82
0,31%
0,001783
(KZT/CHF)
CHF
KZT
CHF/VND
Việt Nam Đồng
28.752
0,05%
0,00003478
(VND/CHF)
CHF
VND
CHF/KRW
Won Hàn Quốc
1.581,64
0,25%
0,0006323
(KRW/CHF)
CHF
KRW
CHF/JPY
Yên Nhật
174,90
0,11%
0,005718
(JPY/CHF)
CHF
JPY
Đơn vị tiền tệ
Từ CHF
Biến động
Sang CHF
CHF/PAB
Balboa Panama
1,1310
0,05%
0,8842
(PAB/CHF)
CHF
PAB
CHF/CRC
Colon Costa Rica
574,86
0,04%
0,001740
(CRC/CHF)
CHF
CRC
CHF/NIO
Cordoba Nicaragua
41,612
0,15%
0,02403
(NIO/CHF)
CHF
NIO
CHF/BSD
Đô la Bahamas
1,1310
0,05%
0,8842
(BSD/CHF)
CHF
BSD
CHF/BBD
Đô la Barbados
2,2619
0,05%
0,4421
(BBD/CHF)
CHF
BBD
CHF/BZD
Đô la Belize
2,2619
0,05%
0,4421
(BZD/CHF)
CHF
BZD
CHF/BMD
Đô la Bermuda
1,1310
0,05%
0,8842
(BMD/CHF)
CHF
BMD
CHF/CAD
Đô la Canada
1,5789
0,11%
0,6333
(CAD/CHF)
CHF
CAD
CHF/JMD
Đô la Jamaica
179,60
0,05%
0,005568
(JMD/CHF)
CHF
JMD
CHF/USD
Đô la Mỹ
1,1310
0,05%
0,8842
(USD/CHF)
CHF
USD
CHF/KYD
Đô la Quần đảo Cayman
0,9425
0,05%
1,0610
(KYD/CHF)
CHF
KYD
CHF/TTD
Đô la Trinidad & Tobago
7,6766
0,12%
0,1303
(TTD/CHF)
CHF
TTD
CHF/AWG
Florin Aruba
2,0361
0,06%
0,4911
(AWG/CHF)
CHF
AWG
CHF/HTG
Gourde Haiti
148,48
0,19%
0,006735
(HTG/CHF)
CHF
HTG
CHF/HNL
Lempira Honduras
28,579
0,14%
0,03499
(HNL/CHF)
CHF
HNL
CHF/CUP
Peso Cuba
27,143
0,05%
0,03684
(CUP/CHF)
CHF
CUP
CHF/DOP
Peso Dominicana
68,145
0,23%
0,01467
(DOP/CHF)
CHF
DOP
CHF/MXN
Peso Mexico
23,054
0,14%
0,04338
(MXN/CHF)
CHF
MXN
CHF/GTQ
Quetzal Guatemala
8,7301
0,14%
0,1145
(GTQ/CHF)
CHF
GTQ
Đơn vị tiền tệ
Từ CHF
Biến động
Sang CHF
CHF/VES
Bolivar Venezuela
52,091
0,05%
0,01920
(VES/CHF)
CHF
VES
CHF/BOB
Boliviano Bolivia
7,8317
0,03%
0,1277
(BOB/CHF)
CHF
BOB
CHF/PYG
Guarani Paraguay
8.876,00
0,08%
0,0001127
(PYG/CHF)
CHF
PYG
CHF/PEN
Nuevo sol Peru
4,2957
0,05%
0,2328
(PEN/CHF)
CHF
PEN
CHF/ARS
Peso Argentina
1.134,08
0,05%
0,0008818
(ARS/CHF)
CHF
ARS
CHF/COP
Peso Colombia
4.992,04
0,04%
0,0002003
(COP/CHF)
CHF
COP
CHF/CLP
Peso Chile
1.101,75
0,02%
0,0009076
(CLP/CHF)
CHF
CLP
CHF/UYU
Peso Uruguay
48,205
0,43%
0,02074
(UYU/CHF)
CHF
UYU
CHF/BRL
Real Brazil
6,5755
0,01%
0,1521
(BRL/CHF)
CHF
BRL
Đơn vị tiền tệ
Từ CHF
Biến động
Sang CHF
CHF/GBP
Bảng Anh
0,8953
0,05%
1,1170
(GBP/CHF)
CHF
GBP
CHF/MKD
Denar Macedonia
66,129
0,08%
0,01512
(MKD/CHF)
CHF
MKD
CHF/RSD
Dinar Serbia
125,78
0,05%
0,007950
(RSD/CHF)
CHF
RSD
CHF/AMD
Dram Armenia
439,34
0,28%
0,002276
(AMD/CHF)
CHF
AMD
CHF/EUR
Euro
1,0751
0,04%
0,9302
(EUR/CHF)
CHF
EUR
CHF/HUF
Forint Hungary
441,90
0,08%
0,002263
(HUF/CHF)
CHF
HUF
CHF/UAH
Hryvnia Ukraina
46,690
0,02%
0,02142
(UAH/CHF)
CHF
UAH
CHF/GEL
Kari Gruzia
3,0988
0,05%
0,3227
(GEL/CHF)
CHF
GEL
CHF/CZK
Koruna Séc
27,255
0,02%
0,03669
(CZK/CHF)
CHF
CZK
CHF/ISK
Krona Iceland
156,42
0,04%
0,006393
(ISK/CHF)
CHF
ISK
CHF/SEK
Krona Thụy Điển
12,478
0,02%
0,08014
(SEK/CHF)
CHF
SEK
CHF/DKK
Krone Đan Mạch
8,0184
0,05%
0,1247
(DKK/CHF)
CHF
DKK
CHF/NOK
Krone Na Uy
12,484
0,18%
0,08010
(NOK/CHF)
CHF
NOK
CHF/HRK
Kuna Croatia
8,0803
0,05%
0,1238
(HRK/CHF)
CHF
HRK
CHF/ALL
Lek Albania
105,53
0,26%
0,009476
(ALL/CHF)
CHF
ALL
CHF/MDL
Leu Moldova
20,594
0,06%
0,04856
(MDL/CHF)
CHF
MDL
CHF/RON
Leu Romania
5,3508
0,02%
0,1869
(RON/CHF)
CHF
RON
CHF/BGN
Lev Bulgaria
2,1027
0,04%
0,4756
(BGN/CHF)
CHF
BGN
CHF/TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
39,000
0,25%
0,02564
(TRY/CHF)
CHF
TRY
CHF/AZN
Manat Azerbaijan
1,9226
0,05%
0,5201
(AZN/CHF)
CHF
AZN
CHF/BAM
Mark chuyển đổi
2,1027
0,04%
0,4756
(BAM/CHF)
CHF
BAM
CHF/BYN
Rúp Belarus
3,7665
0,04%
0,2655
(BYN/CHF)
CHF
BYN
CHF/RUB
Rúp Nga
114,23
0,05%
0,008754
(RUB/CHF)
CHF
RUB
CHF/PLN
Złoty Ba Lan
4,6687
0,16%
0,2142
(PLN/CHF)
CHF
PLN
Đơn vị tiền tệ
Từ CHF
Biến động
Sang CHF
CHF/LBP
Bảng Liban
1.704,93
0,05%
0,0005865
(LBP/CHF)
CHF
LBP
CHF/SYP
Bảng Syria
14.579
0,01%
0,00006859
(SYP/CHF)
CHF
SYP
CHF/BHD
Dinar Bahrain
0,4252
0,05%
2,3516
(BHD/CHF)
CHF
BHD
CHF/IQD
Dinar Iraq
1.481,58
0,13%
0,0006750
(IQD/CHF)
CHF
IQD
CHF/JOD
Dinar Jordan
0,8019
0,05%
1,2471
(JOD/CHF)
CHF
JOD
CHF/KWD
Dinar Kuwait
0,3479
0,04%
2,8746
(KWD/CHF)
CHF
KWD
CHF/AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
4,1535
0,05%
0,2408
(AED/CHF)
CHF
AED
CHF/IRR
Rial Iran
47.605
0,05%
0,00002101
(IRR/CHF)
CHF
IRR
CHF/OMR
Rial Oman
0,4349
0,05%
2,2996
(OMR/CHF)
CHF
OMR
CHF/YER
Rial Yemen
282,66
0,05%
0,003538
(YER/CHF)
CHF
YER
CHF/SAR
Riyal Ả Rập Xê-út
4,2411
0,05%
0,2358
(SAR/CHF)
CHF
SAR
CHF/QAR
Riyal Qatar
4,1167
0,05%
0,2429
(QAR/CHF)
CHF
QAR
CHF/ILS
Shekel Israel mới
4,2221
0,09%
0,2369
(ILS/CHF)
CHF
ILS
Đơn vị tiền tệ
Từ CHF
Biến động
Sang CHF
CHF/NZD
Đô la New Zealand
1,9262
0,14%
0,5192
(NZD/CHF)
CHF
NZD
CHF/AUD
Đô la Úc
1,7348
0,17%
0,5765
(AUD/CHF)
CHF
AUD
Đơn vị tiền tệ
Từ CHF
Biến động
Sang CHF
CHF/EGP
Bảng Ai Cập
56,185
0,005%
0,01780
(EGP/CHF)
CHF
EGP
CHF/SDG
Bảng Sudan
680,28
0,05%
0,001470
(SDG/CHF)
CHF
SDG
CHF/ETB
Birr Ethiopia
140,06
0,02%
0,007140
(ETB/CHF)
CHF
ETB
CHF/GHS
Cedi Ghana
17,982
0,02%
0,05561
(GHS/CHF)
CHF
GHS
CHF/XOF
CFA franc Tây Phi
705,21
0,04%
0,001418
(XOF/CHF)
CHF
XOF
CHF/XAF
CFA franc Trung Phi
705,21
0,04%
0,001418
(XAF/CHF)
CHF
XAF
CHF/GMD
Dalasi Gambia
80,299
0,05%
0,01245
(GMD/CHF)
CHF
GMD
CHF/DZD
Dinar Algeria
151,27
0,07%
0,006611
(DZD/CHF)
CHF
DZD
CHF/LYD
Dinar Libya
5,5245
0,02%
0,1810
(LYD/CHF)
CHF
LYD
CHF/TND
Dinar Tunisia
3,5778
0,09%
0,2795
(TND/CHF)
CHF
TND
CHF/MAD
Dirham Ma-rốc
11,310
0,03%
0,08842
(MAD/CHF)
CHF
MAD
CHF/NAD
Đô la Namibia
20,464
0,38%
0,04887
(NAD/CHF)
CHF
NAD
CHF/CVE
Escudo Cabo Verde
118,54
0,04%
0,008436
(CVE/CHF)
CHF
CVE
CHF/BIF
Franc Burundi
3.340,59
0,13%
0,0002993
(BIF/CHF)
CHF
BIF
CHF/DJF
Franc Djibouti
201,00
0,05%
0,004975
(DJF/CHF)
CHF
DJF
CHF/GNF
Franc Guinea
9.748,15
0,14%
0,0001026
(GNF/CHF)
CHF
GNF
CHF/RWF
Franc Rwanda
1.553,92
0,50%
0,0006435
(RWF/CHF)
CHF
RWF
CHF/MWK
Kwacha Malawi
1.977,38
0,03%
0,0005057
(MWK/CHF)
CHF
MWK
CHF/ZMW
Kwacha Zambia
31,186
0,50%
0,03207
(ZMW/CHF)
CHF
ZMW
CHF/AOA
Kwanza Angola
1.031,81
0,05%
0,0009692
(AOA/CHF)
CHF
AOA
CHF/SZL
Lilangeni Swaziland
20,472
0,28%
0,04885
(SZL/CHF)
CHF
SZL
CHF/LSL
Loti Lesotho
20,464
0,38%
0,04887
(LSL/CHF)
CHF
LSL
CHF/NGN
Naira Nigeria
1.906,81
0,04%
0,0005244
(NGN/CHF)
CHF
NGN
CHF/BWP
Pula Botswana
15,439
0,21%
0,06477
(BWP/CHF)
CHF
BWP
CHF/ZAR
Rand Nam Phi
20,504
0,03%
0,04877
(ZAR/CHF)
CHF
ZAR
CHF/MUR
Rupee Mauritius
52,477
0,05%
0,01906
(MUR/CHF)
CHF
MUR
CHF/SCR
Rupee Seychelles
15,404
0,05%
0,06492
(SCR/CHF)
CHF
SCR
CHF/KES
Shilling Kenya
146,46
0,14%
0,006828
(KES/CHF)
CHF
KES
CHF/SOS
Shilling Somalia
646,29
0,14%
0,001547
(SOS/CHF)
CHF
SOS
CHF/TZS
Shilling Tanzania
2.996,98
0,24%
0,0003337
(TZS/CHF)
CHF
TZS
CHF/UGX
Shilling Uganda
4.178,40
0,02%
0,0002393
(UGX/CHF)
CHF
UGX
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan