Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/USD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | US$ 1,1235 | US$ 1,1600 | 2,05% |
3 tháng | US$ 1,1235 | US$ 1,1875 | 3,66% |
1 năm | US$ 1,0856 | US$ 1,1945 | 0,04% |
2 năm | US$ 1,0477 | US$ 1,1945 | 8,00% |
3 năm | US$ 0,9871 | US$ 1,1945 | 5,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và đô la Mỹ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Đô la Mỹ (USD) |
CHF 1 | US$ 1,1324 |
CHF 5 | US$ 5,6618 |
CHF 10 | US$ 11,324 |
CHF 25 | US$ 28,309 |
CHF 50 | US$ 56,618 |
CHF 100 | US$ 113,24 |
CHF 250 | US$ 283,09 |
CHF 500 | US$ 566,18 |
CHF 1.000 | US$ 1.132,37 |
CHF 5.000 | US$ 5.661,85 |
CHF 10.000 | US$ 11.324 |
CHF 25.000 | US$ 28.309 |
CHF 50.000 | US$ 56.618 |
CHF 100.000 | US$ 113.237 |
CHF 500.000 | US$ 566.185 |