Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / TWD Đảo
=
NT$
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,5632 NT$ 0,5755 0,69%
3 tháng NT$ 0,5547 NT$ 0,5755 1,80%
1 năm NT$ 0,5495 NT$ 0,5793 0,16%
2 năm NT$ 0,5383 NT$ 0,5793 4,90%
3 năm NT$ 0,5294 NT$ 0,5793 1,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Tân Đài tệ (TWD)
1NT$ 0,5665
5NT$ 2,8326
10NT$ 5,6653
25NT$ 14,163
50NT$ 28,326
100NT$ 56,653
250NT$ 141,63
500NT$ 283,26
1.000NT$ 566,53
5.000NT$ 2.832,65
10.000NT$ 5.665,29
25.000NT$ 14.163
50.000NT$ 28.326
100.000NT$ 56.653
500.000NT$ 283.265