Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,5632 | NT$ 0,5755 | 0,69% |
3 tháng | NT$ 0,5547 | NT$ 0,5755 | 1,80% |
1 năm | NT$ 0,5495 | NT$ 0,5793 | 0,16% |
2 năm | NT$ 0,5383 | NT$ 0,5793 | 4,90% |
3 năm | NT$ 0,5294 | NT$ 0,5793 | 1,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Tân Đài tệ (TWD) |
₱ 1 | NT$ 0,5665 |
₱ 5 | NT$ 2,8326 |
₱ 10 | NT$ 5,6653 |
₱ 25 | NT$ 14,163 |
₱ 50 | NT$ 28,326 |
₱ 100 | NT$ 56,653 |
₱ 250 | NT$ 141,63 |
₱ 500 | NT$ 283,26 |
₱ 1.000 | NT$ 566,53 |
₱ 5.000 | NT$ 2.832,65 |
₱ 10.000 | NT$ 5.665,29 |
₱ 25.000 | NT$ 14.163 |
₱ 50.000 | NT$ 28.326 |
₱ 100.000 | NT$ 56.653 |
₱ 500.000 | NT$ 283.265 |