Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,2778 | GH₵ 0,2833 | 0,45% |
3 tháng | GH₵ 0,2631 | GH₵ 0,2833 | 6,05% |
1 năm | GH₵ 0,2060 | GH₵ 0,2833 | 35,39% |
2 năm | GH₵ 0,1489 | GH₵ 0,2833 | 54,48% |
3 năm | GH₵ 0,1188 | GH₵ 0,2833 | 132,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Cedi Ghana (GHS) |
₱ 100 | GH₵ 27,907 |
₱ 500 | GH₵ 139,53 |
₱ 1.000 | GH₵ 279,07 |
₱ 2.500 | GH₵ 697,66 |
₱ 5.000 | GH₵ 1.395,33 |
₱ 10.000 | GH₵ 2.790,65 |
₱ 25.000 | GH₵ 6.976,63 |
₱ 50.000 | GH₵ 13.953 |
₱ 100.000 | GH₵ 27.907 |
₱ 500.000 | GH₵ 139.533 |
₱ 1.000.000 | GH₵ 279.065 |
₱ 2.500.000 | GH₵ 697.663 |
₱ 5.000.000 | GH₵ 1.395.326 |
₱ 10.000.000 | GH₵ 2.790.652 |
₱ 50.000.000 | GH₵ 13.953.258 |