Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 1,2107 | D 1,2680 | 2,22% |
3 tháng | D 1,1546 | D 1,2680 | 4,62% |
1 năm | D 1,1455 | D 1,2680 | 5,25% |
2 năm | D 0,9422 | D 1,2680 | 28,49% |
3 năm | D 0,9266 | D 1,2680 | 18,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Dalasi Gambia (GMD) |
₱ 1 | D 1,2131 |
₱ 5 | D 6,0657 |
₱ 10 | D 12,131 |
₱ 25 | D 30,329 |
₱ 50 | D 60,657 |
₱ 100 | D 121,31 |
₱ 250 | D 303,29 |
₱ 500 | D 606,57 |
₱ 1.000 | D 1.213,15 |
₱ 5.000 | D 6.065,75 |
₱ 10.000 | D 12.131 |
₱ 25.000 | D 30.329 |
₱ 50.000 | D 60.657 |
₱ 100.000 | D 121.315 |
₱ 500.000 | D 606.575 |