Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / IDR Đảo
NT$
=
Rp
21/11/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 484,83 Rp 494,29 0,60%
3 tháng Rp 473,37 Rp 494,29 0,05%
1 năm Rp 473,37 Rp 509,90 1,09%
2 năm Rp 473,37 Rp 512,26 2,80%
3 năm Rp 473,37 Rp 521,67 4,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Rupiah Indonesia (IDR)
NT$ 1Rp 488,42
NT$ 5Rp 2.442,10
NT$ 10Rp 4.884,20
NT$ 25Rp 12.211
NT$ 50Rp 24.421
NT$ 100Rp 48.842
NT$ 250Rp 122.105
NT$ 500Rp 244.210
NT$ 1.000Rp 488.420
NT$ 5.000Rp 2.442.102
NT$ 10.000Rp 4.884.205
NT$ 25.000Rp 12.210.512
NT$ 50.000Rp 24.421.023
NT$ 100.000Rp 48.842.046
NT$ 500.000Rp 244.210.232