Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 484,83 | Rp 494,29 | 0,60% |
3 tháng | Rp 473,37 | Rp 494,29 | 0,05% |
1 năm | Rp 473,37 | Rp 509,90 | 1,09% |
2 năm | Rp 473,37 | Rp 512,26 | 2,80% |
3 năm | Rp 473,37 | Rp 521,67 | 4,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
NT$ 1 | Rp 488,42 |
NT$ 5 | Rp 2.442,10 |
NT$ 10 | Rp 4.884,20 |
NT$ 25 | Rp 12.211 |
NT$ 50 | Rp 24.421 |
NT$ 100 | Rp 48.842 |
NT$ 250 | Rp 122.105 |
NT$ 500 | Rp 244.210 |
NT$ 1.000 | Rp 488.420 |
NT$ 5.000 | Rp 2.442.102 |
NT$ 10.000 | Rp 4.884.205 |
NT$ 25.000 | Rp 12.210.512 |
NT$ 50.000 | Rp 24.421.023 |
NT$ 100.000 | Rp 48.842.046 |
NT$ 500.000 | Rp 244.210.232 |